Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lý Văn Nam
Mã sinh viên: 0541240090
Lớp: ĐH TĐH 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 4.9 D 4.9 (D) 14/07/2011
2 Mạch điện 1 0 ** 1.7 ** F ** ** 13/07/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Điện tử cơ bản 4 4.5 D 4.5 (D) 23/08/2011
4 Toán cao cấp 2 3 5 D 5 (D) 05/08/2011
5 Vật lý 1 0 ** 2.8 ** F ** ** 11/08/2011 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Kinh tế học đại cương I (I)
7 Kinh tế học đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 22/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 16/08/2011
9 Tiếng anh 2 ** ** I ** ** 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Tiếng anh 2 ** ** I ** ** 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Vật lý 1 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 02/09/2013 08/10/2013
12 Hóa học 1 7 7.1 B 7.1 (B) 21/08/2013
13 Mạch điện 1 9 8.7 A 8.7 (A) 01/09/2013
14 Điện tử cơ bản 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
15 Toán cao cấp 2 9 9.3 A 9.3 (A) 28/08/2013
16 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 21/08/2014
17 Vật lý 2 7 7.2 B 7.2 (B) 19/01/2014
18 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2014
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 13/01/2014 17/02/2014
20 Kỹ thuật lập trình C/C++ 10 10 A 10 (A) 24/12/2013
21 Lý thuyết điều khiển tự động 7 7.8 B 7.8 (B) 27/12/2013
22 Phương pháp tính 6 6.5 C 6.5 (C) 01/01/2014
23 Mạch điện 2 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 07/01/2014 28/01/2014
24 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6.5 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2014
25 Vật liệu điện và an toàn điện 7 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2013
26 Phương pháp tính 8.5 8.8 A 8.8 (A) 19/07/2014
27 Đo lường và cảm biến 8 8.1 B 8.1 (B) 28/07/2014
28 Tín hiệu và hệ thống 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 24/06/2014 06/08/2014
29 Máy điện và Khí cụ điện 8 8.1 B 8.1 (B) 24/06/2014
30 Cơ sở kỹ thuật thủy khí 5 5.7 C 5.7 (C) 21/06/2014
31 Điện tử công suất 4.5 5.3 D 5.3 (D) 05/07/2014
32 Truyền động điện 0 2.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 26/12/2014 22/01/2015
33 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2014
34 Thực tập máy điện 9.3 A 9.3 (A)
35 Điều khiển tối ưu và Điều khiển mờ 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 03/01/2015 30/01/2015
36 Điều khiển số và Các hệ thống rời rạc 3 4.3 D 4.3 (D) 29/12/2014
37 Điều khiển logic 8.5 8.7 A 8.7 (A) 18/12/2014
38 Đồ án học phần 1 và 2 ( ĐTCS -Truyền động điện) 9.5 7 B 7 (B) 13/07/2015
39 Trang bị điện 1 6 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2015
40 Kỹ thuật Rô bốt (Điện) 5.5 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2015
41 Thực tập truyền động điện (TĐH) 9.5 A 9.5 (A)
42 Điều khiển PLC và khí nén 9.5 9.3 A 9.3 (A) 10/07/2015
43 Thực tập cảm biến trong điều khiển 9 A 9 (A)
44 Đồ án học phần 3 và 4 (VXL,VĐK,SCADA) 9 A 9 (A)
45 Cung cấp điện 9 8.8 A 8.8 (A) 23/01/2016
46 Kỹ thuật vi xử lý và vi điều khiển 7.5 7.4 B 7.4 (B) 30/12/2015
47 Thực tập điều khiển lôgíc khả trình 9 A 9 (A)
48 Thực tập thiết bị điều khiển điện 8.7 A 8.7 (A)
49 Hệ thống SCADA , DCS và Mạng truyền thông công nghiệp 10 9.8 A 9.8 (A) 02/01/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (TĐH) 10 A 10 (A)
51 Toán cao cấp 1 (100301) 9 9 A 9 (A) 04/03/2014
52 Vật lý 1 8.5 7.3 B 7.3 (B) 05/03/2014
53 Mạch điện 2 5 6.3 C 6.3 (C) 01/09/2014
54 Tiếng anh 4 6 7 B 7 (B) 02/03/2014
55 Điện tử công suất 7 6.9 C 6.9 (C) 03/02/2015
56 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 30/01/2015
57 Tiếng anh 2 8 8.2 B 8.2 (B) 24/08/2013
58 Toán cao cấp 1 (100301) ** ** ** ** ** ** ** 21/08/2013 17/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 19/08/2013 13/09/2013
60 Tiếng anh 5 6.5 6.7 C 6.7 (C) 18/09/2014 ĐPK
61 Truyền động điện 6.5 7 B 7 (B) 30/08/2015
62 Điều khiển số và Các hệ thống rời rạc 8 7.5 B 7.5 (B) 25/08/2015
63 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 8 7.7 B 7.7 (B) 09/02/2015
64 Tín hiệu và hệ thống 7 6.8 C 6.8 (C) 24/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo