Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ninh Đắc Huân
Mã sinh viên: 0541240187
Lớp: ĐH TĐH 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 14/07/2011
2 Mạch điện 1 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 13/07/2011 06/10/2011
3 Điện tử cơ bản 6 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2011
4 Toán cao cấp 2 2 3 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 05/08/2011 07/10/2011
5 Vật lý 1 5 5.3 D 5.3 (D) 11/08/2011
6 Kinh tế học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 22/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 4 5.3 D 5.3 (D) 27/07/2011
9 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.4 D 5.4 (D) 01/02/2012
10 Kỹ thuật lập trình C/C++ 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 17/02/2012 14/03/2012
11 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.3 D 5.3 (D) 10/01/2012
12 Mạch điện 2 3 4.3 D 4.3 (D) 13/01/2012
13 Vật liệu điện và an toàn điện 9 8 B 8 (B) 14/01/2012
14 Phương pháp tính 4 7 3.6 5.6 F C 5.6 (C) 04/02/2012 11/03/2012
15 Vật lý 2 0 7 0.8 5.5 F C 5.5 (C) 10/02/2012 11/03/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 31/01/2012
17 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2012
18 Đo lường và cảm biến 1 1 3.1 3.1 F F 3.1 (F) 21/09/2012 08/10/2012
19 Điện tử công suất 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 12/09/2012 10/10/2012
20 Cơ sở kỹ thuật thủy khí 5 5.7 C 5.7 (C) 27/09/2012
21 Máy điện và Khí cụ điện 0 1.7 F 1.7 (F) 05/10/2012
22 Tín hiệu và hệ thống 0 3 0.7 2.7 F F 2.7 (F) 12/09/2012 12/10/2012
23 Tiếng anh 4 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo