1
|
Hóa học 1
|
0
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
14/07/2011
|
|
|
2
|
Mạch điện 1
|
0
|
|
1.2
|
|
F
|
|
1.2 (F)
|
13/07/2011
|
|
|
3
|
Điện tử cơ bản
|
0
|
**
|
0.3
|
**
|
F
|
**
|
**
|
23/08/2011
|
29/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Toán cao cấp 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
5
|
Vật lý 1
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
22/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Kinh tế học đại cương
|
0
|
|
2
|
|
F
|
|
2 (F)
|
22/07/2011
|
|
|
7
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
0
|
**
|
2.2
|
**
|
F
|
**
|
**
|
16/08/2011
|
18/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Tiếng anh 2
|
0
|
**
|
0
|
**
|
F
|
**
|
**
|
27/07/2011
|
13/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Vẽ kỹ thuật (CN May)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Kỹ thuật lập trình C/C++
|
|
0
|
|
1
|
I
|
F
|
1 (F)
|
|
14/03/2012
|
|
11
|
Lý thuyết điều khiển tự động
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
10/01/2012
|
|
|
12
|
Mạch điện 2
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
13/01/2012
|
|
|
13
|
Vật liệu điện và an toàn điện
|
0
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
14/01/2012
|
|
|
14
|
Phương pháp tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Vật lý 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Tiếng anh 3
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
14/01/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|