1
|
Hóa học 1
|
6
|
|
6.6
|
|
C
|
|
6.6 (C)
|
14/07/2011
|
|
|
2
|
Mạch điện 1
|
1
|
5
|
3.2
|
5.8
|
F
|
C
|
5.8 (C)
|
13/07/2011
|
06/10/2011
|
|
3
|
Điện tử cơ bản
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
23/08/2011
|
|
|
4
|
Toán cao cấp 2
|
8
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
05/08/2011
|
|
|
5
|
Vật lý 1
|
1
|
1
|
1.7
|
1.7
|
F
|
F
|
1.7 (F)
|
11/08/2011
|
22/09/2011
|
|
6
|
Kinh tế học đại cương
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
22/07/2011
|
|
|
7
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
16/08/2011
|
|
|
8
|
Tiếng anh 2
|
5
|
|
6.1
|
|
C
|
|
6.1 (C)
|
27/07/2011
|
|
|
9
|
Vẽ kỹ thuật (CN May)
|
4
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
01/02/2012
|
|
|
10
|
Kỹ thuật lập trình C/C++
|
0
|
2
|
2.7
|
4
|
F
|
D
|
4 (D)
|
17/02/2012
|
14/03/2012
|
|
11
|
Lý thuyết điều khiển tự động
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
10/01/2012
|
|
|
12
|
Mạch điện 2
|
1
|
8
|
2.8
|
7.4
|
F
|
B
|
7.4 (B)
|
13/01/2012
|
11/03/2012
|
|
13
|
Vật liệu điện và an toàn điện
|
9
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
14/01/2012
|
|
|
14
|
Phương pháp tính
|
1
|
6
|
1.7
|
5
|
F
|
D
|
5 (D)
|
04/02/2012
|
11/03/2012
|
|
15
|
Vật lý 2
|
8
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
10/02/2012
|
|
|
16
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
31/01/2012
|
|
|
17
|
Tiếng anh 3
|
7
|
|
6.9
|
|
C
|
|
6.9 (C)
|
14/01/2012
|
|
|
18
|
Kỹ thuật lập trình C/C++
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Đo lường và cảm biến
|
1
|
7
|
3.1
|
7.1
|
F
|
B
|
7.1 (B)
|
21/09/2012
|
08/10/2012
|
|
20
|
Điện tử công suất
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
12/09/2012
|
|
|
21
|
Cơ sở kỹ thuật thủy khí
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
27/09/2012
|
|
|
22
|
Máy điện và Khí cụ điện
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
05/10/2012
|
|
|
23
|
Tín hiệu và hệ thống
|
0
|
7
|
2.7
|
7.3
|
F
|
B
|
7.3 (B)
|
12/09/2012
|
12/10/2012
|
|
24
|
Tiếng anh 4
|
6
|
|
6.4
|
|
C
|
|
6.4 (C)
|
11/09/2012
|
|
|
25
|
Vi mạch tương tự và vi mạch số
|
6
|
|
6.6
|
|
C
|
|
6.6 (C)
|
21/01/2013
|
|
|
26
|
Truyền động điện
|
0
|
5
|
2.3
|
5.7
|
F
|
C
|
5.7 (C)
|
05/01/2013
|
27/02/2013
|
|
27
|
Điều khiển số và Các hệ thống rời rạc
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
07/01/2013
|
|
|
28
|
Điều khiển logic
|
**
|
8
|
**
|
7.8
|
**
|
B
|
7.8 (B)
|
17/01/2013
|
23/02/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
Thực tập máy điện
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
30
|
Tiếng anh 5
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
26/01/2013
|
|
|
31
|
Điều khiển lôgíc khả trình và khí nén
|
1
|
5.5
|
2.7
|
5.7
|
F
|
C
|
5.7 (C)
|
09/09/2013
|
20/09/2013
|
|
32
|
Điều khiển tối ưu và Điều khiển mờ
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
01/09/2013
|
|
|
33
|
Đồ án học phần 1 và 2 ( ĐTCS -Truyền động điện)
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
03/10/2013
|
|
|
34
|
Thực tập truyền động điện (TĐH)
|
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
|
|
|
35
|
Trang bị điện 1
|
0
|
5
|
2
|
5.3
|
F
|
D
|
5.3 (D)
|
29/08/2013
|
27/09/2013
|
|
36
|
Tổng hợp hệ thống điện - cơ
|
5
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
25/09/2013
|
|
|
37
|
Tiếng Anh chuyên ngành (TĐH)
|
5.5
|
|
6.1
|
|
C
|
|
6.1 (C)
|
12/09/2013
|
|
|
38
|
Kỹ thuật vi xử lý và vi điều khiển
|
2
|
6
|
3.1
|
5.8
|
F
|
C
|
5.8 (C)
|
03/01/2014
|
07/01/2014
|
|
39
|
Hệ thống SCADA , DCS và Mạng truyền thông công nghiệp
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
13/01/2014
|
|
|
40
|
Đồ án học phần 3 và 4 (VXL,VĐK,SCADA)
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
20/01/2014
|
|
|
41
|
Thực tập thiết bị điều khiển điện
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
42
|
Thực tập điều khiển lôgíc khả trình
|
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
|
|
|
43
|
Thực tập ĐTCS
|
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
|
|
|
44
|
Cung cấp điện
|
0
|
0
|
2.4
|
2.4
|
F
|
F
|
2.4 (F)
|
20/01/2014
|
27/02/2014
|
|
45
|
Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá trong toà nhà
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
30/05/2014
|
|
|
46
|
Thực tập mô hình hoá quá trình sản suất
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
47
|
Thực tập tốt nghiệp (TĐH)
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
48
|
Thực tập vi điều khiển
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
49
|
Điện tử cơ bản
|
4
|
|
5.4
|
|
D
|
|
5.4 (D)
|
27/08/2012
|
|
|
50
|
Nhập môn tin học
|
8
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
27/03/2012
|
|
|
51
|
Vật lý 1
|
0
|
5
|
2.3
|
5.7
|
F
|
C
|
5.7 (C)
|
24/03/2012
|
06/04/2012
|
|
52
|
Toán cao cấp 1 (100301)
|
0
|
9
|
3
|
9
|
F
|
A
|
9 (A)
|
27/03/2012
|
07/04/2012
|
|
53
|
Phương pháp tính
|
6
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
06/03/2014
|
|
|
54
|
Điện tử cơ bản
|
1
|
6
|
3.3
|
6.6
|
F
|
C
|
6.6 (C)
|
13/03/2013
|
27/03/2013
|
|
55
|
Vẽ kỹ thuật (CN May)
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
14/03/2013
|
27/03/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
56
|
Phương pháp tính
|
2
|
2
|
3.3
|
3.3
|
F
|
F
|
3.3 (F)
|
15/08/2013
|
16/09/2013
|
|
57
|
Cung cấp điện
|
9
|
|
8.6
|
|
A
|
|
8.6 (A)
|
27/02/2014
|
|
|
58
|
Trang bị điện 1
|
2
|
8
|
3.8
|
7.8
|
F
|
B
|
7.8 (B)
|
02/03/2014
|
17/03/2014
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|