Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Thức
Mã sinh viên: 0541260003
Lớp: ĐH HTTT - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 9 8.3 B 8.3 (B) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 9 9.2 A 9.2 (A) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 6 7 B 7 (B) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 6 6.8 C 6.8 (C) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 9 9.2 A 9.2 (A) 07/07/2011
6 Toán cao cấp 2 8 7.5 B 7.5 (B) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 16/08/2011 07/10/2011
8 Tiếng anh 2 6 5.8 C 5.8 (C) 27/07/2011
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 8 7.5 B 7.5 (B) 27/08/2012
10 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7.1 B 7.1 (B) 08/01/2012
11 Mạng máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 20/03/2012
12 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.5 B 7.5 (B) 29/01/2012
13 Thiết kế Cơ sở dữ liệu 9 9.2 A 9.2 (A) 02/03/2012
14 Phương pháp luận sáng tạo 8 8.5 A 8.5 (A) 02/03/2012
15 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 5 D 5 (D) 13/01/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 03/02/2012
17 Tiếng anh 3 4 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2012
18 Đồ hoạ máy tính 7 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2012
19 Lập trình hướng đối tượng 4 5.5 C 5.5 (C) 28/08/2012
20 Phân tích thiết kế hệ thống 9 9 A 9 (A) 08/09/2012
21 Lập trình SQL client (MS Access) 7 7.1 B 7.1 (B) 07/09/2012
22 Phương pháp tính 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 04/09/2012 10/10/2012
23 Tiếng Anh TOEIC 1 7 6.9 C 6.9 (C) 19/09/2012
24 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 ** 2.5 ** F ** ** 17/09/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2011
26 Tối ưu hoá 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 25/01/2013 27/02/2013
27 Giao diện người - máy 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2013
28 Trí tuệ nhân tạo 7 7.5 B 7.5 (B) 15/01/2013
29 An toàn và bảo mật thông tin 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 16/01/2013 21/02/2013
30 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2013
31 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7 B 7 (B) 05/01/2013
32 Tiếng Anh TOEIC 2 4 4.5 D 4.5 (D) 21/01/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành (HTTT) 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
34 Hệ trợ giúp quyết định 8 7.7 B 7.7 (B) 14/09/2013
35 Quản lý các dự án CNTT 8 8.3 B 8.3 (B) 05/09/2013
36 Công nghệ XML 7 7 B 7 (B) 01/09/2013
37 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 6.6 C 6.6 (C) 01/09/2013
38 Hệ chuyên gia 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2013
39 Phân tích và thống kê số liệu 7 6.5 C 6.5 (C) 21/08/2013
40 Xử lý ảnh 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2014
41 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2014
42 Đồ án chuyên ngành HTTT 8 B 8 (B)
43 Công nghệ thực tại ảo 9.5 9 A 9 (A) 13/01/2014
44 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) 8 7.9 B 7.9 (B) 07/01/2014
45 Cơ sở dữ liệu phân tán và suy diễn 6.5 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2014
46 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8 8.3 B 8.3 (B) 15/05/2014
47 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 7.5 B 7.5 (B) 15/05/2014
48 Lập trình ứng dụng CSDL trên Web 6.5 7.4 B 7.4 (B) 15/05/2014
49 Thực tập tốt nghiệp (HTTT) (I)
50 Nhập môn tin học 7 7.8 B 7.8 (B) 27/03/2012
51 Tiếng anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 10/09/2012
52 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.8 C 6.8 (C) 30/08/2012
53 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.1 B 7.1 (B) 28/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo