Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Hải Dương
Mã sinh viên: 0541260005
Lớp: ĐH HTTT - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 4 4.5 D 4.5 (D) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 6 6.5 C 6.5 (C) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 7 7.8 B 7.8 (B) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 4 4.8 D 4.8 (D) 07/07/2011
6 Toán cao cấp 2 8 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 27/07/2011
9 Tin văn phòng I (I)
10 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 6.9 C 6.9 (C) 08/01/2012
11 Mạng máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 20/03/2012
12 Nguyên lý hệ điều hành 5 6 C 6 (C) 29/01/2012
13 Thiết kế Cơ sở dữ liệu 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 02/03/2012 09/04/2012
14 Phương pháp luận sáng tạo 6 5.7 C 5.7 (C) 02/03/2012
15 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4 D 4 (D) 03/02/2012
17 Tiếng anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2012
18 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 6.9 C 6.9 (C) 08/01/2014
19 Đồ hoạ máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2012
20 Lập trình hướng đối tượng 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 09/09/2012 18/09/2012
21 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2012
22 Lập trình SQL client (MS Access) 1 8 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 07/09/2012 01/10/2012
23 Tiếng Anh TOEIC 1 6 5.9 C 5.9 (C) 19/09/2012
24 Tối ưu hoá 10 9.5 A 9.5 (A) 25/01/2013
25 Giao diện người - máy 8 8.2 B 8.2 (B) 03/01/2013
26 Trí tuệ nhân tạo 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 15/01/2013 23/01/2013
27 An toàn và bảo mật thông tin 8 8 B 8 (B) 18/03/2013
28 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2013
29 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2013
30 Tiếng Anh TOEIC 2 7 6.9 C 6.9 (C) 21/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (HTTT) 7 6.9 C 6.9 (C) 07/09/2013
32 Hệ trợ giúp quyết định 8 8 B 8 (B) 14/09/2013
33 Quản lý các dự án CNTT 8 8 B 8 (B) 05/09/2013
34 Công nghệ XML 7.5 7.3 B 7.3 (B) 01/09/2013
35 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 6.5 1.7 6 F C 6 (C) 01/09/2013 20/09/2013
36 Hệ chuyên gia 7 8 B 8 (B) 01/09/2013
37 Phân tích và thống kê số liệu 7.5 7.2 B 7.2 (B) 21/08/2013
38 Xử lý ảnh 8.5 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2014
39 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server 8 7.9 B 7.9 (B) 07/01/2014
40 Đồ án chuyên ngành HTTT 7.5 B 7.5 (B)
41 Công nghệ thực tại ảo 8.5 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2014
42 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) 7 7.1 B 7.1 (B) 07/01/2014
43 Cơ sở dữ liệu phân tán và suy diễn 7.5 7.2 B 7.2 (B) 16/01/2014
44 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8 8.2 B 8.2 (B) 15/05/2014
45 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 10 10 A 10 (A) 15/05/2014
46 Lập trình ứng dụng CSDL trên Web 5 5.2 D 5.2 (D) 15/05/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (HTTT) (I)
48 Phương pháp tính 6 6.7 C 6.7 (C) 27/03/2012
49 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 6.3 C 6.3 (C) 06/03/2014
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.5 C 5.5 (C) 27/02/2014
51 Lập trình hướng đối tượng 9 8.5 A 8.5 (A) 27/02/2014
52 Lập trình hướng đối tượng 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 04/03/2013 10/03/2013
53 Cơ sở dữ liệu 5 6 C 6 (C) 12/03/2013
54 Tin văn phòng 6.5 6.2 C 6.2 (C) 19/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo