Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Thành Đạt
Mã sinh viên: 0541260015
Lớp: ĐH HTTT - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 8 8.3 B 8.3 (B) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 8 8.2 B 8.2 (B) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 6 6.8 C 6.8 (C) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 6 6.3 C 6.3 (C) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 10 9.5 A 9.5 (A) 07/07/2011
6 Toán cao cấp 2 7 7.8 B 7.8 (B) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7.6 B 7.6 (B) 08/01/2012
10 Mạng máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 20/03/2012
11 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2012
12 Thiết kế Cơ sở dữ liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 02/03/2012
13 Phương pháp luận sáng tạo 8 8.5 A 8.5 (A) 02/03/2012
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.5 C 6.5 (C) 03/02/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2012
17 Đồ hoạ máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2012
18 Lập trình hướng đối tượng 0 0 2 2 F F 2 (F) 28/08/2012 18/09/2012
19 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8.3 B 8.3 (B) 08/09/2012
20 Lập trình SQL client (MS Access) 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2012
21 Phương pháp tính 0 4 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 04/09/2012 10/10/2012
22 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5 5.8 5.8 C C 5.8 (C) 08/10/2012 16/10/2012 ĐPK
23 Lập trình hướng đối tượng I (I)
24 Tối ưu hoá 9 8.2 B 8.2 (B) 25/01/2013
25 Giao diện người - máy 6 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2013
26 Trí tuệ nhân tạo 6 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2013
27 An toàn và bảo mật thông tin 7 7.3 B 7.3 (B) 18/03/2013
28 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2013
29 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 6 2 6 F C 6 (C) 05/01/2013 01/02/2013
30 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2013
31 Quản lý các dự án CNTT 8 8 B 8 (B) 05/09/2013
32 Công nghệ XML 8 7.7 B 7.7 (B) 01/09/2013
33 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 6.4 C 6.4 (C) 01/09/2013
34 Hệ chuyên gia 7.5 8 B 8 (B) 01/09/2013
35 Phân tích và thống kê số liệu 8.5 8 B 8 (B) 21/08/2013
36 Tiếng Anh chuyên ngành (HTTT) I (I)
37 Hệ trợ giúp quyết định 9 8.7 A 8.7 (A) 14/09/2013
38 Tiếng Anh TOEIC 1 I (I)
39 Xử lý ảnh 8.5 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2014
40 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server 9 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2014
41 Đồ án chuyên ngành HTTT 7.5 B 7.5 (B)
42 Công nghệ thực tại ảo 7.5 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2014
43 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) 6.5 7 B 7 (B) 07/01/2014
44 Cơ sở dữ liệu phân tán và suy diễn 7 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2014
45 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6 6.5 C 6.5 (C) 15/05/2014
46 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 4 5.7 C 5.7 (C) 15/05/2014
47 Lập trình ứng dụng CSDL trên Web 5 5.2 D 5.2 (D) 15/05/2014
48 Thực tập tốt nghiệp (HTTT) (I)
49 Phương pháp tính 0 1.3 F 1.3 (F) 27/03/2012
50 Lập trình hướng đối tượng I (I)
51 Lập trình hướng đối tượng 8.5 7.6 B 7.6 (B) 27/02/2014
52 Tiếng Anh chuyên ngành (HTTT) 5.5 5.5 C 5.5 (C) 28/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo