Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Ngọc Hà
Mã sinh viên: 0541260016
Lớp: ĐH HTTT - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 10/08/2011 07/10/2011
2 Kiến trúc máy tính 9 8.7 A 8.7 (A) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 8 8.2 B 8.2 (B) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 10/08/2011 29/09/2011
5 Tin văn phòng 4 5.2 D 5.2 (D) 07/07/2011
6 Toán cao cấp 2 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 02/07/2011 06/10/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.1 D 5.1 (D) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 7.4 B 7.4 (B) 08/01/2012
10 Mạng máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 20/03/2012
11 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.2 B 7.2 (B) 29/01/2012
12 Thiết kế Cơ sở dữ liệu 9 9 A 9 (A) 02/03/2012
13 Phương pháp luận sáng tạo 6 7.2 B 7.2 (B) 02/03/2012
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 03/02/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2012
17 Đồ hoạ máy tính 7 7 B 7 (B) 12/09/2012
18 Lập trình hướng đối tượng 8 8 B 8 (B) 28/08/2012
19 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8 B 8 (B) 08/09/2012
20 Lập trình SQL client (MS Access) 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2012
21 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.1 C 6.1 (C) 19/09/2012
22 Giao diện người - máy 8 8.2 B 8.2 (B) 03/01/2013
23 Trí tuệ nhân tạo 7 7.5 B 7.5 (B) 15/01/2013
24 An toàn và bảo mật thông tin 8 7.8 B 7.8 (B) 18/03/2013
25 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2013
26 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2013
27 Tiếng Anh TOEIC 2 4 4.9 D 4.9 (D) 21/01/2013
28 Tiếng Anh chuyên ngành (HTTT) 6 ** 6.5 ** C ** 6.5 (C) 21/09/2013 05/10/2013 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Hệ trợ giúp quyết định 8 8 B 8 (B) 14/09/2013
30 Quản lý các dự án CNTT 8.5 8.3 B 8.3 (B) 05/09/2013
31 Công nghệ XML 7 7.7 B 7.7 (B) 01/09/2013
32 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.2 B 7.2 (B) 01/09/2013
33 Hệ chuyên gia 8.5 8.7 A 8.7 (A) 01/09/2013
34 Phân tích và thống kê số liệu 7 7 B 7 (B) 21/08/2013
35 Xử lý ảnh 9.5 8.8 A 8.8 (A) 13/01/2014
36 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server 9 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2014
37 Đồ án chuyên ngành HTTT 7.8 B 7.8 (B)
38 Công nghệ thực tại ảo 7.5 7.6 B 7.6 (B) 13/01/2014
39 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) 8 7.9 B 7.9 (B) 07/01/2014
40 Cơ sở dữ liệu phân tán và suy diễn 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2014
41 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn HTTT) (I)
42 Thực tập tốt nghiệp (HTTT) (I)
43 Phương pháp tính 9 8.8 A 8.8 (A) 28/03/2012
44 Cơ sở dữ liệu 9 9 A 9 (A) 23/03/2012
45 Tin văn phòng 9 9.1 A 9.1 (A) 25/03/2012
46 Tối ưu hoá 9 8.8 A 8.8 (A) 30/08/2012
47 Tiếng anh 1 7 7.8 B 7.8 (B) 10/09/2012
48 Tiếng anh 2 8 8 B 8 (B) 24/08/2013
49 Tiếng Anh TOEIC 2 7 6.8 C 6.8 (C) 28/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo