Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu Trang
Mã sinh viên: 0541260020
Lớp: ĐH HTTT - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 6 7.2 B 7.2 (B) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 6 6.8 C 6.8 (C) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 6 6.8 C 6.8 (C) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 9 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2011
6 Toán cao cấp 2 10 9.2 A 9.2 (A) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 9 8.9 A 8.9 (A) 08/01/2012
10 Mạng máy tính 7 7.7 B 7.7 (B) 20/03/2012
11 Thiết kế Cơ sở dữ liệu 1 9 3.5 8.8 F A 8.8 (A) 02/03/2012 09/04/2012
12 Phương pháp luận sáng tạo 7 7.7 B 7.7 (B) 02/03/2012
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 03/02/2012
15 Tiếng anh 3 3 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2012
16 Đồ hoạ máy tính 9 9 A 9 (A) 12/09/2012
17 Lập trình hướng đối tượng 9 8.3 B 8.3 (B) 28/08/2012
18 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2012
19 Lập trình SQL client (MS Access) 7 7.1 B 7.1 (B) 07/09/2012
20 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.4 C 6.4 (C) 19/09/2012
21 Nguyên lý hệ điều hành 0 9 2 8 F B 8 (B) 02/10/2011 02/10/2011
22 Tối ưu hoá 8 8.5 A 8.5 (A) 25/01/2013
23 Giao diện người - máy 6 6.8 C 6.8 (C) 03/01/2013
24 Trí tuệ nhân tạo 8 8.2 B 8.2 (B) 15/01/2013
25 An toàn và bảo mật thông tin 8 8 B 8 (B) 16/01/2013
26 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.5 B 7.5 (B) 15/01/2013
27 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 7 2.7 7.4 F B 7.4 (B) 05/01/2013 01/02/2013
28 Tiếng Anh TOEIC 2 5 6.1 C 6.1 (C) 21/01/2013
29 Tiếng Anh chuyên ngành (HTTT) 5 6 C 6 (C) 07/09/2013
30 Hệ trợ giúp quyết định 9 9 A 9 (A) 14/09/2013
31 Quản lý các dự án CNTT 8.5 8.3 B 8.3 (B) 05/09/2013
32 Công nghệ XML 7 7 B 7 (B) 01/09/2013
33 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 01/09/2013
34 Hệ chuyên gia 9 9.3 A 9.3 (A) 29/08/2013
35 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 21/08/2013
36 Tiếng Anh TOEIC 1 ** ** ** ** ** ** ** 26/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Xử lý ảnh 8 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2014
38 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2014
39 Đồ án chuyên ngành HTTT 8.5 A 8.5 (A)
40 Công nghệ thực tại ảo 9 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2014
41 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) 8.5 8.6 A 8.6 (A) 07/01/2014
42 Cơ sở dữ liệu phân tán và suy diễn 5.5 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2014
43 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn HTTT) (I)
44 Thực tập tốt nghiệp (HTTT) (I)
45 Phương pháp tính 7 7.7 B 7.7 (B) 27/03/2012
46 Tiếng anh 3 8 7.6 B 7.6 (B) 06/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo