Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quang Mùi
Mã sinh viên: 0541260024
Lớp: ĐH HTTT1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 0 ** 0.8 ** F ** ** 10/08/2011 07/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Kiến trúc máy tính ** ** I ** ** 17/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Kỹ thuật lập trình I (I)
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) ** ** I ** ** 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tin văn phòng I (I)
6 Toán cao cấp 2 0 0 F (I) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 F (I) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 0 ** 0 ** F ** ** 27/07/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Cơ sở dữ liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 06/09/2012
10 Kiến trúc máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 09/09/2012
11 Kỹ thuật lập trình 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2012
12 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 24/09/2012 17/10/2012
13 Tin văn phòng 8 8.7 A 8.7 (A) 10/10/2012
14 Toán cao cấp 2 9 8.7 A 8.7 (A) 15/09/2012
15 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.5 C 5.5 (C) 28/09/2012
16 Mạng máy tính 7 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2013
17 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4.5 D 4.5 (D) 05/01/2013
18 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 8.3 B 8.3 (B) 18/01/2013
19 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.5 B 7.5 (B) 17/01/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.8 C 6.8 (C) 27/08/2013
21 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2013
22 Phương pháp luận sáng tạo 7 7.8 B 7.8 (B) 27/02/2013
23 Lập trình hướng đối tượng 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 30/08/2013 30/08/2013
24 Đồ hoạ máy tính 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 01/09/2013 10/10/2013
25 Phân tích thiết kế hệ thống 5.5 6 C 6 (C) 01/09/2013
26 Thiết kế Cơ sở dữ liệu 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 19/09/2013 21/09/2013
27 Lập trình SQL client (MS Access) 8 8 B 8 (B) 25/09/2013
28 Phương pháp tính 5 6 C 6 (C) 03/09/2013
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 8 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2013
30 Tối ưu hoá 10 10 A 10 (A) 31/12/2013
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2014
32 Thiết kế web 10 9.7 A 9.7 (A) 03/01/2014
33 Giao diện người - máy 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2014
34 Trí tuệ nhân tạo 8.5 8.5 A 8.5 (A) 28/12/2013
35 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 6.8 C 6.8 (C) 02/01/2014
36 Phân tích và thống kê số liệu 7 7 B 7 (B) 26/07/2014
37 Hệ trợ giúp quyết định 9 8.2 B 8.2 (B) 24/07/2014 ĐPK
38 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2014
39 Quản lý các dự án CNTT 8 8.2 B 8.2 (B) 28/06/2014
40 Công nghệ XML 9.5 8.7 A 8.7 (A) 28/06/2014
41 Hệ chuyên gia 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/07/2014
42 Tiếng Anh chuyên ngành (HTTT) 5.5 6.6 C 6.6 (C) 20/07/2014
43 Cơ sở dữ liệu phân tán 8 8 B 8 (B) 29/12/2014
44 Xử lý ảnh 10 8.8 A 8.8 (A) 22/12/2014
45 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server 8 8 B 8 (B) 09/01/2015
46 Đồ án chuyên ngành HTTT 7.8 B 7.8 (B)
47 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) 7 7 B 7 (B) 02/02/2015
48 Công nghệ thực tại ảo 7 6.9 C 6.9 (C) 02/01/2015
49 Lập trình ứng dụng CSDL trên Web 9 8.6 A 8.6 (A) 17/05/2015
50 Thực tập tốt nghiệp (HTTT) (I)
51 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8.7 A 8.7 (A) 12/05/2015
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2012
53 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 04/09/2012
54 Tối ưu hoá 3 5.3 D 5.3 (D) 17/08/2013
55 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 6 C 6 (C) 18/08/2013
56 Lập trình hướng đối tượng 6 6.7 C 6.7 (C) 09/09/2014
57 Giáo dục thể chất 5 6 7 B 7 (B) 20/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo