Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tuấn Hưng
Mã sinh viên: 0541260027
Lớp: CĐ Tin 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 0 ** 2.8 ** F ** ** 28/03/2012 20/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Toán cao cấp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 30/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 02/04/2012
4 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 06/04/2012
5 Toán rời rạc 5 5.5 C 5.5 (C) 02/04/2012
6 Cơ sở dữ liệu 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 17/09/2012 16/10/2012
7 Kiến trúc máy tính I (I)
8 Kỹ thuật lập trình 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 03/09/2012 06/09/2012
9 Phương pháp luận sáng tạo 8 8.5 A 8.5 (A) 27/08/2012
10 Toán cao cấp 2 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 24/09/2012 16/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 18/09/2012 15/10/2012
12 Cơ sở dữ liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 10/08/2011
13 Kiến trúc máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 10/08/2011
14 Kỹ thuật lập trình 7 6 C 6 (C) 10/08/2011
15 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 3 5.2 D 5.2 (D) 10/08/2011
16 Tin văn phòng 4 5 D 5 (D) 07/07/2011
17 Toán cao cấp 2 5 5.5 C 5.5 (C) 02/07/2011
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 16/08/2011
19 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 27/07/2011
20 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
21 Mạng máy tính I (I)
22 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
23 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
24 Tối ưu hóa I (I)
25 Xác suất thống kê toán ** ** ** (I) 31/01/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 06/02/2012 10/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng anh 3 ** ** ** (I) 09/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 30/01/2013 17/03/2013
29 Xác suất thống kê toán 6 5.7 C 5.7 (C) 28/02/2013
30 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7.5 B 7.5 (B) 28/01/2013
31 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 12/03/2013 19/03/2013
32 Mạng máy tính 8 8.3 B 8.3 (B) 08/03/2013
33 Phân tích thiết kế hệ thống 9 8.8 A 8.8 (A) 06/02/2013
34 Tối ưu hóa 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 04/02/2013 21/03/2013
35 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 11/03/2013 ĐPK
36 Tin văn phòng 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 10/10/2013 10/10/2013
37 Nhập môn công nghệ phần mềm 6 6.7 C 6.7 (C) 24/09/2013
38 Lập trình hướng đối tượng 5.5 7 B 7 (B) 06/09/2013
39 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 20/09/2013 24/09/2013
40 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 23/09/2013
41 Lập trình Windows 1 6.5 6.6 C 6.6 (C) 08/10/2013
42 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/10/2013
43 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 4 5.2 D 5.2 (D) 22/01/2014
44 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2014
45 Bảo trì máy tính 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 24/01/2014 17/03/2014
46 Lập trình Windows 2 (.net) 1 6 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 14/02/2014 22/03/2014
47 Quản trị mạng 1 5.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 23/01/2014 26/02/2014
48 Thiết kế Web I (I)
49 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 4 4.8 D 4.8 (D) 17/02/2014
50 Công nghệ XML 7.5 7 B 7 (B) 28/05/2014
51 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
52 Lập trình mạng 5 5.3 D 5.3 (D) 20/05/2014
53 Thiết kế Web 5.5 5.7 C 5.7 (C) 24/05/2014
54 Toán cao cấp 1 7 7.7 B 7.7 (B) 04/09/2012
55 Toán cao cấp 2 8 8.2 B 8.2 (B) 02/04/2013
56 Cơ sở dữ liệu 6 7.2 B 7.2 (B) 28/03/2013
57 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 18/09/2013
58 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 8.1 B 8.1 (B) 19/03/2014
59 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo