Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Duy Quyền
Mã sinh viên: 0541260028
Lớp: ĐH HTTT - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 2 2 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 10/08/2011 07/10/2011
2 Kiến trúc máy tính 8 8 B 8 (B) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 1 6 3.7 7 F B 7 (B) 10/08/2011 10/10/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 6 7 B 7 (B) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 2 4.2 D 4.2 (D) 07/07/2011
6 Toán cao cấp 2 8 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 7 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 16/08/2011 07/10/2011
8 Tiếng anh 2 7 6.8 C 6.8 (C) 27/07/2011
9 Cơ sở dữ liệu 4 5.7 C 5.7 (C) 05/09/2012
10 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 9 8.7 A 8.7 (A) 08/01/2012
11 Mạng máy tính 8 8.2 B 8.2 (B) 20/03/2012
12 Nguyên lý hệ điều hành 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 29/01/2012 05/03/2012
13 Thiết kế Cơ sở dữ liệu 1 9 3.5 8.8 F A 8.8 (A) 02/03/2012 09/04/2012
14 Phương pháp luận sáng tạo 8 8.2 B 8.2 (B) 02/03/2012
15 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 4.8 D 4.8 (D) 03/02/2012
17 Tiếng anh 3 4 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2012
18 Đồ hoạ máy tính 2 6 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 12/09/2012 04/10/2012
19 Lập trình hướng đối tượng 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 08/09/2012 18/09/2012
20 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.5 B 7.5 (B) 08/09/2012
21 Lập trình SQL client (MS Access) 6 6.4 C 6.4 (C) 07/09/2012
22 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6 C 6 (C) 19/09/2012
23 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 17/09/2011
24 Tối ưu hoá 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 25/01/2013 27/02/2013
25 Giao diện người - máy 6 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2013
26 Trí tuệ nhân tạo 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 15/01/2013 23/01/2013
27 An toàn và bảo mật thông tin 6 6.5 C 6.5 (C) 18/03/2013
28 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 4 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2013
29 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 05/01/2013 01/02/2013
30 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.6 C 5.6 (C) 21/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (HTTT) 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
32 Hệ trợ giúp quyết định 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/09/2013
33 Quản lý các dự án CNTT 8 8 B 8 (B) 05/09/2013
34 Công nghệ XML 6.5 6 C 6 (C) 01/09/2013
35 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 6.3 C 6.3 (C) 01/09/2013
36 Hệ chuyên gia 7.5 7 B 7 (B) 29/08/2013
37 Phân tích và thống kê số liệu 7.5 7.2 B 7.2 (B) 21/08/2013
38 Tiếng Anh TOEIC 1 I (I)
39 Xử lý ảnh 9.5 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2014
40 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2014
41 Đồ án chuyên ngành HTTT 7.5 B 7.5 (B)
42 Công nghệ thực tại ảo 7 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2014
43 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) 7 7 B 7 (B) 07/01/2014
44 Cơ sở dữ liệu phân tán và suy diễn 9 9.1 A 9.1 (A) 16/01/2014
45 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 15/05/2014 29/05/2014
46 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9 8.7 A 8.7 (A) 15/05/2014
47 Lập trình ứng dụng CSDL trên Web 5.5 5.5 C 5.5 (C) 15/05/2014
48 Thực tập tốt nghiệp (HTTT) (I)
49 Tin văn phòng 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 23/08/2012 29/08/2012
50 Phương pháp tính 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 27/03/2012 06/04/2012
51 Toán cao cấp 1 (100301) 5 5.7 C 5.7 (C) 27/03/2012
52 Cơ sở dữ liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2014
53 Nhập môn tin học 9.5 9.2 A 9.2 (A) 05/03/2014
54 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 06/03/2013
55 Lập trình hướng đối tượng 5 4.8 I D 4.8 (D) 10/03/2013
56 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 21/08/2013 23/09/2013
57 Công nghệ XML 0 0.5 F 0.5 (F) 03/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo