Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Xuân Đạt
Mã sinh viên: 0541260039
Lớp: ĐH HTTT - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 1 4 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 10/08/2011 07/10/2011
2 Kiến trúc máy tính 3 4 D 4 (D) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 6 6.8 C 6.8 (C) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 5 5.7 C 5.7 (C) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 07/07/2011 11/10/2011
6 Toán cao cấp 2 5 5.5 C 5.5 (C) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 3 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 16/08/2011 07/10/2011
8 Tiếng anh 2 3 4.2 D 4.2 (D) 27/07/2011
9 Toán cao cấp 1 2.5 4.5 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 02/09/2015 22/09/2015
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 1.4 F 1.4 (F) 23/01/2014
11 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.1 C 6.1 (C) 08/01/2012
12 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 20/03/2012
13 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 29/01/2012 05/03/2012
14 Thiết kế Cơ sở dữ liệu 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 02/03/2012 09/04/2012
15 Phương pháp luận sáng tạo 6 6.3 C 6.3 (C) 02/03/2012
16 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 03/02/2012
18 Tiếng anh 3 4 ** 3.9 ** F ** 3.9 (F) 14/01/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Đồ hoạ máy tính 6 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2012
20 Lập trình hướng đối tượng 0 0 2 2 F F 2 (F) 28/08/2012 18/09/2012
21 Phân tích thiết kế hệ thống 8 7.8 B 7.8 (B) 08/09/2012
22 Lập trình SQL client (MS Access) 6 6.4 C 6.4 (C) 07/09/2012
23 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.1 B 7.1 (B) 19/09/2012
24 Lập trình hướng đối tượng I (I)
25 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 2 4.2 D 4.2 (D) 02/01/2014
26 Tối ưu hoá 9 8.8 A 8.8 (A) 25/01/2013
27 Giao diện người - máy 7 7 B 7 (B) 03/01/2013
28 Trí tuệ nhân tạo 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 15/01/2013 23/01/2013
29 An toàn và bảo mật thông tin 7 7.3 B 7.3 (B) 18/03/2013
30 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 15/01/2013 02/02/2013
31 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 05/01/2013 01/02/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (HTTT) 5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
33 Hệ trợ giúp quyết định 8 7.7 B 7.7 (B) 14/09/2013
34 Quản lý các dự án CNTT 8 8.3 B 8.3 (B) 05/09/2013
35 Công nghệ XML 1 1 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 01/09/2013 04/10/2013
36 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 5.5 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 01/09/2013 20/09/2013
37 Hệ chuyên gia 7 7.3 B 7.3 (B) 01/09/2013
38 Phân tích và thống kê số liệu 6 6.2 C 6.2 (C) 21/08/2013
39 Công nghệ XML I (I)
40 Xử lý ảnh 7.5 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2014
41 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server 8 7.6 B 7.6 (B) 07/01/2014
42 Đồ án chuyên ngành HTTT 8 B 8 (B)
43 Công nghệ thực tại ảo 0 5.5 2.2 5.9 F C 5.9 (C) 13/01/2014 25/02/2014
44 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) 6 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2014
45 Cơ sở dữ liệu phân tán và suy diễn 7 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2014
46 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 5 6.3 C 6.3 (C) 15/05/2014
47 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 6.8 C 6.8 (C) 15/05/2014
48 Lập trình ứng dụng CSDL trên Web 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 15/05/2014 29/05/2014
49 Thực tập tốt nghiệp (HTTT) (I)
50 Phương pháp tính ** ** ** (I) 27/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Phương pháp tính 0 ** 1.7 ** F ** ** 27/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Tiếng Anh TOEIC 2 3 4.3 D 4.3 (D) 03/03/2014
53 Toán cao cấp 1 (100301) 2.5 2 3.8 3.5 F F 3.8 (F) 04/03/2014 17/03/2014
54 Phương pháp tính 6 6 C 6 (C) 06/03/2014
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 4.5 D 4.5 (D) 27/02/2014
56 Tiếng anh 3 7 7 B 7 (B) 06/03/2013
57 Lập trình hướng đối tượng 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 04/03/2013 10/03/2013
58 Phương pháp tính 3 0 3.7 1.7 F F 3.7 (F) 15/08/2013 16/09/2013
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 0 3 2.3 F F 3 (F) 19/08/2013 13/09/2013
60 Công nghệ XML 5.5 6 C 6 (C) 05/09/2014
61 Lập trình hướng đối tượng 6 5.7 C 5.7 (C) 09/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo