Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Duy Oánh
Mã sinh viên: 0541260046
Lớp: ĐH HTTT - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 3 4.2 D 4.2 (D) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 10 9 A 9 (A) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 5 6.3 C 6.3 (C) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 6 6.8 C 6.8 (C) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 4 4.8 D 4.8 (D) 07/07/2011
6 Toán cao cấp 2 9 8.8 A 8.8 (A) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 16/08/2011 07/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 27/07/2011
9 Cơ sở dữ liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 05/09/2012
10 Tin văn phòng 6 5.8 C 5.8 (C) 19/09/2012
11 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2012
12 Mạng máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 20/03/2012
13 Nguyên lý hệ điều hành 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 29/01/2012 05/03/2012
14 Thiết kế Cơ sở dữ liệu 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 02/03/2012 09/04/2012
15 Phương pháp luận sáng tạo 9 9 A 9 (A) 02/03/2012
16 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.3 D 5.3 (D) 03/02/2012
18 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 14/01/2012
19 Đồ hoạ máy tính 7 7 B 7 (B) 12/09/2012
20 Lập trình hướng đối tượng 6 6.8 C 6.8 (C) 28/08/2012
21 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2012
22 Lập trình SQL client (MS Access) 1 7 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 07/09/2012 01/10/2012
23 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6 C 6 (C) 19/09/2012
24 Tối ưu hoá 2 4 D 4 (D) 25/01/2013
25 Giao diện người - máy 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2013
26 Trí tuệ nhân tạo 6 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2013
27 An toàn và bảo mật thông tin 7 6.8 C 6.8 (C) 18/03/2013
28 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 8.3 B 8.3 (B) 15/01/2013
29 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 4 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2013
30 Tiếng Anh TOEIC 2 3 4.1 D 4.1 (D) 21/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (HTTT) 5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2013
32 Hệ trợ giúp quyết định 8 8 B 8 (B) 14/09/2013
33 Quản lý các dự án CNTT 7 7.7 B 7.7 (B) 05/09/2013
34 Công nghệ XML 7 7 B 7 (B) 01/09/2013
35 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 6.5 2.2 6.6 F C 6.6 (C) 01/09/2013 20/09/2013
36 Hệ chuyên gia 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2013
37 Phân tích và thống kê số liệu 7.5 7.2 B 7.2 (B) 21/08/2013
38 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.1 C 6.1 (C) 26/03/2012
39 Xử lý ảnh 5.5 6 C 6 (C) 13/01/2014
40 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server 8 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2014
41 Đồ án chuyên ngành HTTT 7 B 7 (B)
42 Công nghệ thực tại ảo 9 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2014
43 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) 6 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2014
44 Cơ sở dữ liệu phân tán và suy diễn 6 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2014
45 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8.2 B 8.2 (B) 15/05/2014
46 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 7.2 B 7.2 (B) 15/05/2014
47 Lập trình ứng dụng CSDL trên Web 8 7.8 B 7.8 (B) 15/05/2014
48 Thực tập tốt nghiệp (HTTT) (I)
49 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 10/09/2012
50 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 0 2.1 2.1 F F 2.1 (F) 07/09/2012 01/10/2012
51 Phương pháp tính 0 ** 2.2 ** F ** ** 28/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Phương pháp tính 3.5 5.3 D 5.3 (D) 06/03/2014
53 Phương pháp tính I (I)
54 Phương pháp tính 1 2.5 2.3 3.3 F F 3.3 (F) 15/08/2013 16/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo