Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hoàng Anh
Mã sinh viên: 0541260047
Lớp: ĐH HTTT - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 1 2 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 10/08/2011 07/10/2011
2 Kiến trúc máy tính 6 6.8 C 6.8 (C) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 6 6.8 C 6.8 (C) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 8 8.5 A 8.5 (A) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2011
6 Toán cao cấp 2 6 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 5 3.7 5 F D 5 (D) 16/08/2011 07/10/2011
8 Tiếng anh 2 6 6 C 6 (C) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7.1 B 7.1 (B) 08/01/2012
10 Mạng máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 20/03/2012
11 Nguyên lý hệ điều hành 6 7 B 7 (B) 29/01/2012
12 Thiết kế Cơ sở dữ liệu 9 9 A 9 (A) 02/03/2012
13 Phương pháp luận sáng tạo 10 9.5 A 9.5 (A) 02/03/2012
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 5 D 5 (D) 13/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 03/02/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2012
17 Đồ hoạ máy tính 6 7 B 7 (B) 12/09/2012
18 Lập trình hướng đối tượng 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 28/08/2012 18/09/2012
19 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8 B 8 (B) 08/09/2012
20 Lập trình SQL client (MS Access) 7 6.6 C 6.6 (C) 07/09/2012
21 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6 C 6 (C) 19/09/2012
22 Tối ưu hoá 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 25/01/2013 27/02/2013
23 Giao diện người - máy 6 6.5 C 6.5 (C) 03/01/2013
24 Trí tuệ nhân tạo 8 8.2 B 8.2 (B) 15/01/2013
25 An toàn và bảo mật thông tin 6 6.2 C 6.2 (C) 18/03/2013
26 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 15/01/2013 02/02/2013
27 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 05/01/2013 01/02/2013
28 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.3 D 5.3 (D) 21/01/2013
29 Tiếng Anh chuyên ngành (HTTT) 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2013
30 Hệ trợ giúp quyết định 8 7.7 B 7.7 (B) 14/09/2013
31 Quản lý các dự án CNTT 7 7.3 B 7.3 (B) 05/09/2013
32 Công nghệ XML 0 3 2 4 F D 4 (D) 01/09/2013 04/10/2013
33 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7.5 6.9 C 6.9 (C) 01/09/2013
34 Hệ chuyên gia 7 6.7 C 6.7 (C) 01/09/2013
35 Phân tích và thống kê số liệu 0 8 1.7 7 F B 7 (B) 21/08/2013 18/09/2013
36 Xử lý ảnh 4.5 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2014
37 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server 0 2 F 2 (F) 10/01/2014
38 Đồ án chuyên ngành HTTT 7.5 B 7.5 (B)
39 Công nghệ thực tại ảo 9.5 8.6 A 8.6 (A) 13/01/2014
40 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2014
41 Cơ sở dữ liệu phân tán và suy diễn 6.5 7.2 B 7.2 (B) 16/01/2014
42 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server I (I)
43 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2014
44 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 6.7 C 6.7 (C) 15/05/2014
45 Lập trình ứng dụng CSDL trên Web 5 5.3 D 5.3 (D) 15/05/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (HTTT) (I)
47 Phương pháp tính 4 5 D 5 (D) 27/03/2012
48 Cơ sở dữ liệu 7 7 B 7 (B) 19/08/2013
49 Lập trình hướng đối tượng 5 5 D 5 (D) 04/03/2013
50 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server 6.5 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo