Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Mạnh Linh
Mã sinh viên: 0541260056
Lớp: ĐH HTTT - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 5 6 C 6 (C) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 6 6.8 C 6.8 (C) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 2 7 3 6.3 F C 6.3 (C) 07/07/2011 11/10/2011
6 Toán cao cấp 2 8 6 C 6 (C) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 4 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 16/08/2011 07/10/2011
8 Tiếng anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.4 C 6.4 (C) 08/01/2012
10 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 20/03/2012
11 Nguyên lý hệ điều hành 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 29/01/2012 05/03/2012
12 Thiết kế Cơ sở dữ liệu 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 02/03/2012 09/04/2012
13 Phương pháp luận sáng tạo 8 7.2 B 7.2 (B) 02/03/2012
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 1 2 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 13/01/2012 11/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.2 D 5.2 (D) 03/02/2012
16 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 14/01/2012
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6.5 6.6 C 6.6 (C) 02/01/2014
18 Đồ hoạ máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2012
19 Lập trình hướng đối tượng 5 5.5 C 5.5 (C) 28/08/2012
20 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.5 B 7.5 (B) 08/09/2012
21 Lập trình SQL client (MS Access) 6 6.1 C 6.1 (C) 07/09/2012
22 Phương pháp tính 0 0 1.2 1.2 F F 1.2 (F) 04/09/2012 10/10/2012
23 Tiếng Anh TOEIC 1 7 6.9 C 6.9 (C) 19/09/2012
24 Tối ưu hoá 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 25/01/2013 27/02/2013
25 Giao diện người - máy 8 8 B 8 (B) 03/01/2013
26 Trí tuệ nhân tạo 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 15/01/2013 23/01/2013
27 An toàn và bảo mật thông tin 6 6.2 C 6.2 (C) 18/03/2013
28 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 15/01/2013 02/02/2013
29 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 05/01/2013 01/02/2013
30 Tiếng Anh TOEIC 2 6 5.8 C 5.8 (C) 21/01/2013
31 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2014
32 Tiếng Anh chuyên ngành (HTTT) 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2013
33 Hệ trợ giúp quyết định 7.5 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2013
34 Quản lý các dự án CNTT 8 7.7 B 7.7 (B) 05/09/2013
35 Công nghệ XML 7 7 B 7 (B) 01/09/2013
36 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 6.4 C 6.4 (C) 01/09/2013
37 Hệ chuyên gia 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2013
38 Phân tích và thống kê số liệu 8.5 8 B 8 (B) 21/08/2013
39 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server 8 8.1 B 8.1 (B) 07/01/2014
40 Đồ án chuyên ngành HTTT 8 B 8 (B)
41 Công nghệ thực tại ảo 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2014
42 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) 7.5 7.4 B 7.4 (B) 07/01/2014
43 Cơ sở dữ liệu phân tán và suy diễn 1.5 5 3 5.3 F D 5.3 (D) 16/01/2014 17/02/2014
44 Xử lý ảnh 4 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2014
45 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 9 3 9 F A 9 (A) 15/05/2014 29/05/2014
46 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 5 5.8 C 5.8 (C) 15/05/2014
47 Tối ưu hoá 4 5.5 C 5.5 (C) 20/05/2014
48 Lập trình ứng dụng CSDL trên Web 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 15/05/2014 29/05/2014
49 Thực tập tốt nghiệp (HTTT) (I)
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2012
51 Tiếng anh 1 8 7.9 B 7.9 (B) 10/09/2012
52 Phương pháp tính 2 2 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 06/03/2014 17/03/2014
53 Phương pháp tính 3.5 5 D 5 (D) 02/09/2014
54 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 06/03/2013
55 Tiếng anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 24/08/2013
56 Phương pháp tính 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 15/08/2013 16/09/2013
57 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7.7 B 7.7 (B) 18/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo