Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đảng
Mã sinh viên: 0541260057
Lớp: ĐH HTTT - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 4 5 D 5 (D) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 6 7 B 7 (B) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 3 4.7 D 4.7 (D) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 6 7.2 B 7.2 (B) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 2 7 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 07/07/2011 11/10/2011
6 Toán cao cấp 2 3 5 D 5 (D) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 6 6 C 6 (C) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2012
10 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 20/03/2012
11 Nguyên lý hệ điều hành 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 29/01/2012 05/03/2012
12 Thiết kế Cơ sở dữ liệu 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 02/03/2012 09/04/2012
13 Phương pháp luận sáng tạo 6 6.3 C 6.3 (C) 02/03/2012
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4.3 D 4.3 (D) 13/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.3 D 5.3 (D) 03/02/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2012
17 Đồ hoạ máy tính 7 7 B 7 (B) 12/09/2012
18 Lập trình hướng đối tượng 6 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2012
19 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.5 B 7.5 (B) 08/09/2012
20 Lập trình SQL client (MS Access) 7 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2012
21 Tiếng Anh TOEIC 1 6 5.9 C 5.9 (C) 19/09/2012
22 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 9 3 9 F A 9 (A) 28/03/2013 28/03/2013
23 Tối ưu hoá 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 25/01/2013 27/02/2013
24 Giao diện người - máy 7 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2013
25 Trí tuệ nhân tạo 8 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2013
26 An toàn và bảo mật thông tin 7 6.5 C 6.5 (C) 18/03/2013
27 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 4 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2013
28 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2013
29 Tiếng Anh TOEIC 2 4 4.5 D 4.5 (D) 21/01/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (HTTT) 5 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
31 Hệ trợ giúp quyết định 7 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2013
32 Quản lý các dự án CNTT 8 8.3 B 8.3 (B) 05/09/2013
33 Công nghệ XML 8 7.3 B 7.3 (B) 01/09/2013
34 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.1 B 7.1 (B) 01/09/2013
35 Hệ chuyên gia 7 7.3 B 7.3 (B) 01/09/2013
36 Phân tích và thống kê số liệu 7 7 B 7 (B) 21/08/2013
37 Xử lý ảnh 5.5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
38 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server 9 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2014
39 Đồ án chuyên ngành HTTT 8 B 8 (B)
40 Công nghệ thực tại ảo 9.5 8.8 A 8.8 (A) 13/01/2014
41 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) 7 7.1 B 7.1 (B) 07/01/2014
42 Cơ sở dữ liệu phân tán và suy diễn 6 6.6 C 6.6 (C) 16/01/2014
43 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 5 6 C 6 (C) 15/05/2014
44 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 7 B 7 (B) 15/05/2014
45 Lập trình ứng dụng CSDL trên Web 6 5.8 C 5.8 (C) 15/05/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (HTTT) (I)
47 Phương pháp tính 5 6 C 6 (C) 28/03/2012
48 Lập trình hướng đối tượng 5 4.3 I D 4.3 (D) 10/04/2012
49 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 23/03/2012 04/04/2012
50 Tiếng anh 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/03/2014
51 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 1 4 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 29/03/2013 26/03/2013 ĐPK
52 Tối ưu hoá 7 7 B 7 (B) 17/08/2013
53 Tiếng Anh TOEIC 2 4 4.6 D 4.6 (D) 28/08/2013
54 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.3 D 4.3 (D) 21/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo