Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thắm
Mã sinh viên: 0541260058
Lớp: ĐH HTTT - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 10 9.8 A 9.8 (A) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 2 4.2 D 4.2 (D) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 6 6.8 C 6.8 (C) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2011
6 Toán cao cấp 2 10 9.8 A 9.8 (A) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 7 6.7 C 6.7 (C) 27/07/2011
9 Kỹ thuật lập trình 9 9.2 A 9.2 (A) 17/09/2012
10 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 9 8.8 A 8.8 (A) 08/01/2012
11 Mạng máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 20/03/2012
12 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2012
13 Thiết kế Cơ sở dữ liệu 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 02/03/2012 09/04/2012
14 Phương pháp luận sáng tạo 7 7.5 B 7.5 (B) 02/03/2012
15 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 03/02/2012
17 Tiếng anh 3 6 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
18 Đồ hoạ máy tính 6 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2012
19 Lập trình hướng đối tượng 6 6.8 C 6.8 (C) 28/08/2012
20 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8 B 8 (B) 08/09/2012
21 Lập trình SQL client (MS Access) 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 07/09/2012 01/10/2012
22 Phương pháp tính 5 6.5 C 6.5 (C) 18/09/2012 ĐPK
23 Tiếng Anh TOEIC 1 7 6.8 C 6.8 (C) 19/09/2012
24 Tối ưu hoá 5 6.3 C 6.3 (C) 25/01/2013
25 Giao diện người - máy 7 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2013
26 Trí tuệ nhân tạo 7 7.5 B 7.5 (B) 15/01/2013
27 An toàn và bảo mật thông tin 7 6.7 C 6.7 (C) 18/03/2013
28 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2013
29 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.1 B 7.1 (B) 05/01/2013
30 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.4 C 6.4 (C) 21/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (HTTT) 5 5.9 C 5.9 (C) 07/09/2013
32 Hệ trợ giúp quyết định 7 7 B 7 (B) 14/09/2013
33 Quản lý các dự án CNTT 8 8.3 B 8.3 (B) 05/09/2013
34 Công nghệ XML 7 7.7 B 7.7 (B) 01/09/2013
35 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8.5 8.6 A 8.6 (A) 01/09/2013
36 Hệ chuyên gia 7 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2013
37 Phân tích và thống kê số liệu 8.5 8 B 8 (B) 21/08/2013
38 Xử lý ảnh 8.5 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2014
39 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server 9 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2014
40 Đồ án chuyên ngành HTTT 7 B 7 (B)
41 Công nghệ thực tại ảo 7.5 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2014
42 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) 7.5 7.6 B 7.6 (B) 07/01/2014
43 Cơ sở dữ liệu phân tán và suy diễn 6.5 7.2 B 7.2 (B) 16/01/2014
44 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8 8.2 B 8.2 (B) 15/05/2014
45 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9 8.7 A 8.7 (A) 15/05/2014
46 Lập trình ứng dụng CSDL trên Web 6.5 6.2 C 6.2 (C) 15/05/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (HTTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo