Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hồng Kỳ
Mã sinh viên: 0541260063
Lớp: ĐH HTTT - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 9 8.8 A 8.8 (A) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 7 7.7 B 7.7 (B) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 7 7.8 B 7.8 (B) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 4 4.8 D 4.8 (D) 07/07/2011
6 Toán cao cấp 2 8 8 B 8 (B) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 6 5.9 C 5.9 (C) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 9 8.2 B 8.2 (B) 08/01/2012
10 Mạng máy tính 8 8.2 B 8.2 (B) 20/03/2012
11 Nguyên lý hệ điều hành 5 6 C 6 (C) 29/01/2012
12 Thiết kế Cơ sở dữ liệu 1 9 3.5 8.8 F A 8.8 (A) 02/03/2012 09/04/2012
13 Phương pháp luận sáng tạo 6 7 B 7 (B) 02/03/2012
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 7 B 7 (B) 13/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 03/02/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
17 Đồ hoạ máy tính 6 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2012
18 Lập trình hướng đối tượng 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 28/08/2012 18/09/2012
19 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2012
20 Lập trình SQL client (MS Access) 1 8 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 07/09/2012 02/10/2012
21 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.1 B 7.1 (B) 19/09/2012
22 Tối ưu hoá 7 7.7 B 7.7 (B) 25/01/2013
23 Giao diện người - máy 7 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2013
24 Trí tuệ nhân tạo 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 15/01/2013 23/01/2013
25 An toàn và bảo mật thông tin 8 7.8 B 7.8 (B) 18/03/2013
26 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2013
27 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2013
28 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2013
29 Tiếng Anh chuyên ngành (HTTT) 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
30 Hệ trợ giúp quyết định 9 8.7 A 8.7 (A) 14/09/2013
31 Quản lý các dự án CNTT 7 7 B 7 (B) 05/09/2013
32 Công nghệ XML 9.5 8.7 A 8.7 (A) 12/09/2013
33 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6.5 6.2 C 6.2 (C) 01/09/2013
34 Hệ chuyên gia 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2013
35 Phân tích và thống kê số liệu 8.5 8 B 8 (B) 21/08/2013
36 Xử lý ảnh 8 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2014
37 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server 8 7.4 B 7.4 (B) 07/01/2014
38 Đồ án chuyên ngành HTTT 6.8 C 6.8 (C)
39 Công nghệ thực tại ảo 6.5 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2014
40 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) 7 7.1 B 7.1 (B) 07/01/2014
41 Cơ sở dữ liệu phân tán và suy diễn 8 7.7 B 7.7 (B) 16/01/2014
42 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 7.5 B 7.5 (B) 15/05/2014
43 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 8 B 8 (B) 15/05/2014
44 Lập trình ứng dụng CSDL trên Web 5.5 5.7 C 5.7 (C) 15/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (HTTT) (I)
46 Tin văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 23/08/2012
47 Phương pháp tính 8 8.3 B 8.3 (B) 27/03/2012
48 Toán cao cấp 1 (100301) 8 8.2 B 8.2 (B) 27/03/2012
49 Lập trình hướng đối tượng 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 04/03/2013 10/03/2013
50 Tiếng anh 1 7 6.9 C 6.9 (C) 24/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo