Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Nhâm
Mã sinh viên: 0541260070
Lớp: ĐH HTTT - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 10/08/2011 07/10/2011
2 Kiến trúc máy tính 9 8 B 8 (B) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 6 7 B 7 (B) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 5 6.5 C 6.5 (C) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 4 5 D 5 (D) 07/07/2011
6 Toán cao cấp 2 6 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6 3 5.7 F C 5.7 (C) 16/08/2011 07/10/2011
8 Tiếng anh 2 7 6.6 C 6.6 (C) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7 B 7 (B) 08/01/2012
10 Mạng máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 20/03/2012
11 Nguyên lý hệ điều hành 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/01/2012 05/03/2012
12 Thiết kế Cơ sở dữ liệu 7 7 B 7 (B) 02/03/2012
13 Phương pháp luận sáng tạo 8 7.2 B 7.2 (B) 02/03/2012
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 5 D 5 (D) 13/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 6 ** 6 ** C 6 (C) 03/02/2012 14/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng anh 3 3 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2012
17 Đồ hoạ máy tính 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 12/09/2012 04/10/2012
18 Lập trình hướng đối tượng 0 6 2 6 F C 6 (C) 28/08/2012 18/09/2012
19 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.2 B 7.2 (B) 08/09/2012
20 Lập trình SQL client (MS Access) 6 6.4 C 6.4 (C) 07/09/2012
21 Tiếng Anh TOEIC 1 3 ** 3.6 ** F ** 3.6 (F) 19/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tối ưu hoá 9 9 A 9 (A) 25/01/2013
23 Giao diện người - máy 7 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2013
24 Trí tuệ nhân tạo 9 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2013
25 An toàn và bảo mật thông tin 8 7.5 B 7.5 (B) 18/03/2013
26 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2013
27 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 05/01/2013 01/02/2013
28 Tiếng Anh TOEIC 2 4 4.7 D 4.7 (D) 21/01/2013
29 Tiếng Anh chuyên ngành (HTTT) 5 5.9 C 5.9 (C) 07/09/2013
30 Hệ trợ giúp quyết định 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/09/2013
31 Quản lý các dự án CNTT 8 8 B 8 (B) 05/09/2013
32 Công nghệ XML 9 9 A 9 (A) 12/09/2013
33 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7.5 7.1 B 7.1 (B) 01/09/2013
34 Hệ chuyên gia 7 8 B 8 (B) 29/08/2013
35 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 21/08/2013
36 Xử lý ảnh 10 9.2 A 9.2 (A) 13/01/2014
37 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server 9 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2014
38 Đồ án chuyên ngành HTTT 9 A 9 (A)
39 Công nghệ thực tại ảo 9.5 8.9 A 8.9 (A) 13/01/2014
40 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) 8.5 8.6 A 8.6 (A) 07/01/2014
41 Cơ sở dữ liệu phân tán và suy diễn 8.5 8.3 B 8.3 (B) 16/01/2014
42 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 7.2 B 7.2 (B) 15/05/2014
43 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9 9 A 9 (A) 15/05/2014
44 Lập trình ứng dụng CSDL trên Web 9 8.5 A 8.5 (A) 15/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (HTTT) (I)
46 Phương pháp tính 0 6 3 7 F B 7 (B) 27/03/2012 06/04/2012
47 Cơ sở dữ liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 23/03/2012
48 Tin văn phòng 0 8.5 2.7 8.3 F B 8.3 (B) 19/08/2013 09/09/2013
49 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo