Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Bá Huy
Mã sinh viên: 0541260075
Lớp: ĐH HTTT - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở dữ liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 10/08/2011
2 Kiến trúc máy tính 9 9.2 A 9.2 (A) 10/08/2011
3 Kỹ thuật lập trình 8 8.5 A 8.5 (A) 10/08/2011
4 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 8 7.8 B 7.8 (B) 10/08/2011
5 Tin văn phòng 9 8.5 A 8.5 (A) 07/07/2011
6 Toán cao cấp 2 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 27/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 9 9.3 A 9.3 (A) 08/01/2012
10 Mạng máy tính 8 8.3 B 8.3 (B) 20/03/2012
11 Nguyên lý hệ điều hành 5 6 C 6 (C) 29/01/2012
12 Thiết kế Cơ sở dữ liệu 9 9 A 9 (A) 02/03/2012
13 Phương pháp luận sáng tạo 9 9 A 9 (A) 02/03/2012
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 03/02/2012
16 Tiếng anh 3 7 7 B 7 (B) 14/01/2012
17 Đồ hoạ máy tính 10 9.8 A 9.8 (A) 12/09/2012
18 Lập trình hướng đối tượng 10 9.5 A 9.5 (A) 28/08/2012
19 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2012
20 Lập trình SQL client (MS Access) 8 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2012
21 Tối ưu hoá 9 8.8 A 8.8 (A) 25/01/2013
22 Giao diện người - máy 7 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2013
23 Trí tuệ nhân tạo 8 8.2 B 8.2 (B) 15/01/2013
24 An toàn và bảo mật thông tin 7 7.2 B 7.2 (B) 18/03/2013
25 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2013
26 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2013
27 Tiếng Anh TOEIC 2 4 4.9 D 4.9 (D) 21/01/2013
28 Tiếng Anh chuyên ngành (HTTT) 8 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
29 Hệ trợ giúp quyết định 8 7.7 B 7.7 (B) 14/09/2013
30 Quản lý các dự án CNTT 8.5 8 B 8 (B) 05/09/2013
31 Công nghệ XML 9 8.7 A 8.7 (A) 01/09/2013
32 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.7 B 7.7 (B) 01/09/2013
33 Hệ chuyên gia 7 8 B 8 (B) 01/09/2013
34 Phân tích và thống kê số liệu 9 9 A 9 (A) 21/08/2013
35 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.3 C 6.3 (C) 26/03/2012
36 Xử lý ảnh 6.5 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2014
37 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server 9 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2014
38 Đồ án chuyên ngành HTTT 8.3 B 8.3 (B)
39 Công nghệ thực tại ảo 9 8.8 A 8.8 (A) 13/01/2014
40 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) 8.5 8.4 B 8.4 (B) 07/01/2014
41 Cơ sở dữ liệu phân tán và suy diễn 9 8.1 B 8.1 (B) 16/01/2014
42 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn HTTT) (I)
43 Thực tập tốt nghiệp (HTTT) (I)
44 Phương pháp tính 9 8 B 8 (B) 27/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo