Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Thị Tuyền
Mã sinh viên: 0541270013
Lớp: ĐH TC-NH 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 10/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 4.7 D 4.7 (D) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 3 4 D 4 (D) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 5 5.4 D 5.4 (D) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 16/08/2011
6 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 6.2 C 6.2 (C) 27/07/2011
8 Lịch sử các học thuyết kinh tế 6 7 B 7 (B) 29/07/2011
9 Tin văn phòng 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/01/2012 08/02/2012
10 Địa lý kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2012
11 Kinh tế vĩ mô 8 7.9 B 7.9 (B) 01/02/2012
12 Lý thuyết thống kê 5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 6 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 4 5.3 D 5.3 (D) 31/12/2011
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
17 Quản trị học I (I)
18 Dự toán ngân sách doanh nghiệp ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kế toán tài chính (TCNH) 9 8.6 A 8.6 (A) 30/08/2012
20 Quản trị doanh nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2012
21 Toán tài chính 9 9 A 9 (A) 19/09/2012
22 Thống kê doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 24/09/2012
23 Kinh tế lượng 5 6 C 6 (C) 26/09/2012 ĐPK
24 Lý thuyết tài chính 6 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2012
25 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.9 C 6.9 (C) 08/10/2012 ĐPK
26 Kế toán ngân hàng 6 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2013
27 Thị trường chứng khoán 8 7.7 B 7.7 (B) 16/01/2013
28 Giao tiếp kinh doanh 7 7 B 7 (B) 21/01/2013
29 Thuế 9 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2013
30 Tài chính doanh nghiệp 1 5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2013
31 Tiếng Anh TOEIC 2 4 5.1 D 5.1 (D) 21/01/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 5 5.9 C 5.9 (C) 07/09/2013
33 Kinh tế bảo hiểm 5.5 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2013
34 Tài chính quốc tế 5 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2013
35 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 7.5 B 7.5 (B)
36 Tài chính doanh nghiệp 2 2 6 3.6 6.2 F C 6.2 (C) 25/08/2013 24/09/2013
37 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 7 B 7 (B) 29/08/2013
38 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) ** ** ** ** 16/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Kế toán công ty ** ** ** ** ** ** ** 15/01/2014 16/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) I (I)
41 Tài chính công I (I)
42 Phân tích tài chính doanh nghiệp I (I)
43 Tin học quản lý tài chính 0 0 F (I) 09/01/2014
44 Tin học quản lý tài chính I (I)
45 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
46 Phân tích tài chính doanh nghiệp I (I)
47 Xác suất thống kê toán 4 4.8 D 4.8 (D) 28/03/2012
48 Kinh tế vi mô 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012
49 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9 8.8 A 8.8 (A) 22/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo