Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Liễu
Mã sinh viên: 0541270019
Lớp: ĐH TC-NH 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 8.7 A 8.7 (A) 10/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 8.3 B 8.3 (B) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 3 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 03/08/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Kinh tế vi mô 7 6.9 C 6.9 (C) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 16/08/2011
6 Luật kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 7.3 B 7.3 (B) 27/07/2011
8 Lịch sử các học thuyết kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 29/07/2011
9 Tin văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 24/01/2012
10 Địa lý kinh tế 7 7.4 B 7.4 (B) 13/01/2012
11 Kinh tế vĩ mô 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 01/02/2012 12/03/2012
12 Lý thuyết thống kê 8 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 7 7.4 B 7.4 (B) 01/02/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 31/12/2011 11/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2012
16 Tiếng anh 3 6 7 B 7 (B) 14/01/2012
17 Kinh tế vĩ mô 7 7.4 B 7.4 (B) 18/01/2013
18 Kế toán tài chính (TCNH) 9 8.7 A 8.7 (A) 30/08/2012
19 Quản trị doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2012
20 Toán tài chính 8 8.7 A 8.7 (A) 19/09/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 4 5.3 D 5.3 (D) 24/09/2012
22 Kinh tế lượng 8 8.3 B 8.3 (B) 14/09/2012
23 Lý thuyết tài chính 5 6 C 6 (C) 07/09/2012
24 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.7 B 7.7 (B) 19/09/2012
25 Lý thuyết tài chính 6 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2013
26 Kế toán ngân hàng 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 15/01/2013 01/02/2013
27 Thị trường chứng khoán 9 8.7 A 8.7 (A) 16/01/2013
28 Giao tiếp kinh doanh 8 8.3 B 8.3 (B) 21/01/2013
29 Thuế 8 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2013
30 Tài chính doanh nghiệp 1 8 8.2 B 8.2 (B) 05/01/2013
31 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.7 C 6.7 (C) 21/01/2013
32 Phân tích đầu tư chứng khoán 9 8.8 A 8.8 (A) 29/08/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 4 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013
34 Kinh tế bảo hiểm 8 8.7 A 8.7 (A) 12/09/2013
35 Tài chính quốc tế 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 06/09/2013 30/09/2013
36 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 10 A 10 (A)
37 Tài chính doanh nghiệp 2 8 7.9 B 7.9 (B) 25/08/2013
38 Tiếng anh 1 8 8 B 8 (B) 27/03/2012
39 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 4 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2014
40 Thanh toán tín dụng quốc tế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 02/01/2014
41 Kế toán thuế 7 7.5 B 7.5 (B) 09/01/2014
42 Tài chính công 6.5 7.2 B 7.2 (B) 26/12/2013
43 Phân tích tài chính doanh nghiệp 8 7.9 B 7.9 (B) 04/01/2014
44 Tin học quản lý tài chính 9 9 A 9 (A) 06/01/2014
45 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên ngành-TCDN). 9.5 A 9.5 (A)
46 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9 A 9 (A)
47 Xác suất thống kê toán 5 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2012 ĐPK
48 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 9 A 9 (A) 12/09/2012
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 26/03/2012
50 Pháp luật đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 26/03/2012
51 Thống kê doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 08/03/2013
52 Kinh tế vi mô 10 9.6 A 9.6 (A) 06/03/2013
53 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 7 7.2 B 7.2 (B) 05/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo