Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Quang Cơ
Mã sinh viên: 0541270022
Lớp: ĐH TC-NH 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học I (I)
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 5 1 4.3 F D 4.3 (D) 03/09/2011 22/09/2011 ĐPK
3 Xác suất thống kê toán 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 03/08/2011 29/09/2011
4 Kinh tế vi mô 7 5.7 C 5.7 (C) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 16/08/2011
6 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 5.4 D 5.4 (D) 27/07/2011
8 Lịch sử các học thuyết kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 29/07/2011
9 Tin văn phòng I (I)
10 Địa lý kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2012
11 Kinh tế vĩ mô 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 01/02/2012 12/03/2012
12 Lý thuyết thống kê 7 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 6 6.1 C 6.1 (C) 01/02/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 3 4.2 D 4.2 (D) 31/12/2011
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
17 Kế toán tài chính (TCNH) 7 7.3 B 7.3 (B) 30/08/2012
18 Quản trị doanh nghiệp 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 04/09/2012 11/10/2012
19 Toán tài chính 7 7.8 B 7.8 (B) 19/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 24/09/2012 16/10/2012
21 Kinh tế lượng 4 4.3 D 4.3 (D) 04/10/2012 ĐPK
22 Lý thuyết tài chính 5 6 C 6 (C) 07/09/2012
23 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.4 B 7.4 (B) 19/09/2012
24 Kế toán ngân hàng 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2013
25 Thị trường chứng khoán 9 8.7 A 8.7 (A) 16/01/2013
26 Giao tiếp kinh doanh 6 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2013 ĐPK
27 Thuế 8 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2013
28 Tài chính doanh nghiệp 1 9 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2013
29 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.9 C 6.9 (C) 21/01/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
31 Kinh tế bảo hiểm 5.5 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2013
32 Tài chính quốc tế 4 4.7 D 4.7 (D) 06/09/2013
33 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9 A 9 (A)
34 Tài chính doanh nghiệp 2 5 5.7 C 5.7 (C) 25/08/2013
35 Phân tích đầu tư chứng khoán 5 5.3 D 5.3 (D) 29/08/2013
36 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 16/01/2014 17/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Thanh toán tín dụng quốc tế 8 8 B 8 (B) 02/01/2014
38 Kế toán thuế 5.5 6.3 C 6.3 (C) 09/01/2014
39 Tài chính công 7.5 7.5 B 7.5 (B) 26/12/2013
40 Phân tích tài chính doanh nghiệp 5.5 5.7 C 5.7 (C) 04/01/2014
41 Tin học quản lý tài chính 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2014
42 Đầu tư bất động sản 7.5 7 B 7 (B) 15/05/2014
43 Kế toán công ty 9 8.7 A 8.7 (A) 16/05/2014
44 Kế toán quốc tế 3.5 4.8 D 4.8 (D) 16/05/2014
45 Tổ chức công tác kế toán ** ** ** ** ** ** ** 16/05/2014 28/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 8 B 8 (B)
47 Xác suất thống kê toán ** 4 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 03/03/2014 11/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Nguyên lý kế toán (DL) 0 7 3.3 8 F B 8 (B) 19/08/2013 12/09/2013
49 Tin văn phòng 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 28/02/2013 05/03/2013
50 Nhập môn tin học 6 7 B 7 (B) 09/03/2013
51 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 24/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo