Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Văn Quân
Mã sinh viên: 0541270032
Lớp: ĐH TC-NH 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 7.8 B 7.8 (B) 10/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4.2 D 4.2 (D) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 7 7.2 B 7.2 (B) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 6 6.2 C 6.2 (C) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 16/08/2011
6 Luật kinh tế 5 5.5 C 5.5 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 27/07/2011
8 Lịch sử các học thuyết kinh tế 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 29/07/2011 29/09/2011
9 Tin văn phòng 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/01/2012 08/02/2012
10 Địa lý kinh tế 9 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2012
11 Kinh tế vĩ mô 8 7.7 B 7.7 (B) 01/02/2012
12 Lý thuyết thống kê 8 8.2 B 8.2 (B) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 6 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2011
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 13/01/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2012
17 Kế toán tài chính (TCNH) 8 7.7 B 7.7 (B) 30/08/2012
18 Quản trị doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 04/09/2012
19 Toán tài chính 7 7.7 B 7.7 (B) 19/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 0 5 1.6 4.9 F D 4.9 (D) 24/09/2012 16/10/2012
21 Kinh tế lượng 6 6.2 C 6.2 (C) 14/09/2012
22 Lý thuyết tài chính 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 07/09/2012 12/10/2012
23 Tiếng Anh TOEIC 1 8 8 B 8 (B) 19/09/2012
24 Kế toán ngân hàng 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 15/01/2013 01/02/2013
25 Thị trường chứng khoán 9 8.7 A 8.7 (A) 16/01/2013
26 Giao tiếp kinh doanh 7 7.7 B 7.7 (B) 21/01/2013
27 Thuế 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2013
28 Tài chính doanh nghiệp 1 8 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2013
29 Tiếng Anh TOEIC 2 5 6.4 C 6.4 (C) 21/01/2013
30 Kế toán ngân hàng 5 5.7 C 5.7 (C) 03/01/2014
31 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 6 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2013
32 Kinh tế bảo hiểm 7.5 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2013
33 Tài chính quốc tế 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 06/09/2013 30/09/2013
34 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8.5 A 8.5 (A)
35 Tài chính doanh nghiệp 2 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 25/08/2013 24/09/2013
36 Phân tích đầu tư chứng khoán 9 8.5 A 8.5 (A) 29/08/2013
37 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 4 2.7 5.4 F D 5.4 (D) 16/01/2014 05/03/2014 ĐPK
38 Thanh toán tín dụng quốc tế 8 7.9 B 7.9 (B) 02/01/2014
39 Kế toán thuế 7.5 7.8 B 7.8 (B) 09/01/2014
40 Tài chính công 5 6 C 6 (C) 26/12/2013
41 Phân tích tài chính doanh nghiệp 5.5 6.4 C 6.4 (C) 04/01/2014
42 Tin học quản lý tài chính 8 8 B 8 (B) 06/01/2014
43 Đầu tư bất động sản 8.5 7.8 B 7.8 (B) 15/05/2014
44 Kế toán công ty 10 9.5 A 9.5 (A) 16/05/2014
45 Tổ chức công tác kế toán 7 7.2 B 7.2 (B) 16/05/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 8.5 A 8.5 (A)
47 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 5.5 6.5 C 6.5 (C) 15/05/2014
48 Kinh tế vi mô 10 9.5 A 9.5 (A) 19/03/2012
49 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 6 2 6 F C 6 (C) 22/03/2012 10/04/2012
50 Thống kê doanh nghiệp 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 08/03/2013 24/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo