Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Thuỷ
Mã sinh viên: 0541270042
Lớp: ĐH TC-NH 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 10/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 5.8 C 5.8 (C) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 5 5.5 C 5.5 (C) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 6 6.1 C 6.1 (C) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 16/08/2011
6 Luật kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 27/07/2011
8 Tin văn phòng 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 24/01/2012 08/02/2012
9 Địa lý kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
10 Kinh tế vĩ mô 8 7.6 B 7.6 (B) 01/02/2012
11 Lý thuyết thống kê 8 8.1 B 8.1 (B) 15/01/2012
12 Marketing căn bản 6 6.4 C 6.4 (C) 01/02/2012
13 Nguyên lý kế toán (DL) 7 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2011
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2012
16 Tin văn phòng 9 8.5 A 8.5 (A) 16/01/2013
17 Kế toán tài chính (TCNH) 7 7.3 B 7.3 (B) 30/08/2012
18 Quản trị doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2012
19 Toán tài chính 5 6.5 C 6.5 (C) 19/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 8 7.3 B 7.3 (B) 24/09/2012
21 Kinh tế lượng 7 7.8 B 7.8 (B) 26/09/2012 ĐPK
22 Lý thuyết tài chính 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2012
23 Tiếng Anh TOEIC 1 5 6.1 C 6.1 (C) 19/09/2012
24 Kế toán ngân hàng 8 8.2 B 8.2 (B) 15/01/2013
25 Thị trường chứng khoán 10 9 A 9 (A) 16/01/2013
26 Giao tiếp kinh doanh 8 8.2 B 8.2 (B) 21/01/2013
27 Thuế 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2013
28 Tài chính doanh nghiệp 1 5 5.9 C 5.9 (C) 05/01/2013
29 Tiếng Anh TOEIC 2 5 6 C 6 (C) 21/01/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 7 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2013
31 Kinh tế bảo hiểm 5.5 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2013
32 Tài chính quốc tế 5 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2013
33 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8.5 A 8.5 (A)
34 Tài chính doanh nghiệp 2 3 4.3 D 4.3 (D) 25/08/2013
35 Phân tích đầu tư chứng khoán 8 8 B 8 (B) 29/08/2013
36 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.8 B 7.8 (B) 02/02/2012
37 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 16/01/2014 17/02/2014
38 Thanh toán tín dụng quốc tế 8.5 8.1 B 8.1 (B) 02/01/2014
39 Kế toán thuế 7 7.5 B 7.5 (B) 09/01/2014
40 Tài chính công 5 6 C 6 (C) 26/12/2013
41 Phân tích tài chính doanh nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2014
42 Tin học quản lý tài chính 8 8.2 B 8.2 (B) 06/01/2014
43 Đầu tư bất động sản 7.5 8 B 8 (B) 15/05/2014
44 Kế toán quốc tế 7 7.2 B 7.2 (B) 16/05/2014
45 Tổ chức công tác kế toán 7.5 7.5 B 7.5 (B) 16/05/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9 A 9 (A)
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 26/03/2012
48 Toán cao cấp C1 6 6.7 C 6.7 (C) 06/04/2012 ĐPK
49 Kinh tế vi mô 10 9.1 A 9.1 (A) 07/08/2013
50 Tiếng anh 1 7 7.7 B 7.7 (B) 07/03/2013
51 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 10 2.8 9.5 F A 9.5 (A) 11/03/2013 22/03/2013
52 Tài chính doanh nghiệp 2 5.5 6.5 C 6.5 (C) 02/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo