Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Tâm
Mã sinh viên: 0541270043
Lớp: ĐH TC-NH 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 10/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9 9.2 A 9.2 (A) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 6 6.3 C 6.3 (C) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 7 7 B 7 (B) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 16/08/2011
6 Luật kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 27/07/2011
8 Lịch sử các học thuyết kinh tế 7 7.5 B 7.5 (B) 29/07/2011
9 Lý thuyết thống kê 8 8.3 B 8.3 (B) 04/01/2014
10 Tin văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2012
11 Địa lý kinh tế 9 8.8 A 8.8 (A) 13/01/2012
12 Kinh tế vĩ mô 9 8.4 B 8.4 (B) 01/02/2012
13 Lý thuyết thống kê 7 6.9 C 6.9 (C) 15/01/2012
14 Marketing căn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2012
15 Nguyên lý kế toán (DL) 5 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2011
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 13/01/2012
17 Tiếng anh 3 6 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
18 Kế toán tài chính (TCNH) 9 8.6 A 8.6 (A) 30/08/2012
19 Quản trị doanh nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2012
20 Toán tài chính 9 9.2 A 9.2 (A) 19/09/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 24/09/2012
22 Kinh tế lượng 6 7 B 7 (B) 14/09/2012
23 Lý thuyết tài chính 6 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2012
24 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.4 B 7.4 (B) 19/09/2012
25 Tiếng anh 1 8 8 B 8 (B) 17/09/2011
26 Kế toán ngân hàng 10 9.7 A 9.7 (A) 15/01/2013
27 Thị trường chứng khoán 9 8.2 B 8.2 (B) 16/01/2013
28 Giao tiếp kinh doanh 8 8.3 B 8.3 (B) 21/01/2013
29 Thuế 7 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2013
30 Tài chính doanh nghiệp 1 6 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2013
31 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.9 B 7.9 (B) 21/01/2013
32 Tài chính doanh nghiệp 1 8 8.5 A 8.5 (A) 14/01/2014 ĐPK
33 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 7 7.4 B 7.4 (B) 07/09/2013
34 Kinh tế bảo hiểm 9 9.3 A 9.3 (A) 12/09/2013
35 Tài chính quốc tế 7 7 B 7 (B) 06/09/2013
36 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9 A 9 (A)
37 Tài chính doanh nghiệp 2 5 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2013 ĐPK
38 Phân tích đầu tư chứng khoán 9 9 A 9 (A) 29/08/2013
39 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 5 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2014
40 Tài chính công 8 7.8 B 7.8 (B) 26/12/2013
41 Phân tích tài chính doanh nghiệp 8.5 8.4 B 8.4 (B) 04/01/2014
42 Tin học quản lý tài chính 7.5 8 B 8 (B) 06/01/2014
43 Thanh toán tín dụng quốc tế 8.5 8.2 B 8.2 (B) 02/01/2014
44 Kế toán thuế 7 7.5 B 7.5 (B) 09/01/2014
45 Đầu tư bất động sản 8.5 8.5 A 8.5 (A) 15/05/2014
46 Kế toán công ty 10 9.7 A 9.7 (A) 16/05/2014
47 Kế toán quốc tế 7.5 8 B 8 (B) 16/05/2014
48 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9 A 9 (A)
49 Thống kê doanh nghiệp 8.5 8.4 B 8.4 (B) 23/02/2014
50 Tài chính doanh nghiệp 2 8.5 8.9 A 8.9 (A) 02/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo