Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Trọng Cương
Mã sinh viên: 0541270054
Lớp: ĐH TC-NH 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học I (I)
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4.2 D 4.2 (D) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 7 7.3 B 7.3 (B) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 8 6.4 C 6.4 (C) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.3 I C 6.3 (C) 18/10/2011
6 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 27/07/2011 13/10/2011
8 Lịch sử các học thuyết kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 29/07/2011
9 Tin văn phòng I (I)
10 Marketing căn bản ** ** ** ** ** ** ** 18/01/2013 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Kinh tế vĩ mô 6 7.1 B 7.1 (B) 18/01/2013
12 Tin văn phòng I (I)
13 Địa lý kinh tế 0 2 F 2 (F) 13/01/2012
14 Kinh tế vĩ mô 0 1.1 F 1.1 (F) 01/02/2012
15 Lý thuyết thống kê 6 6.6 C 6.6 (C) 15/01/2012
16 Marketing căn bản 0 0.7 F 0.7 (F) 01/02/2012
17 Nguyên lý kế toán (DL) 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 31/12/2011 11/03/2012
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 13/01/2012 27/02/2012
19 Tiếng anh 3 5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2012
20 Marketing căn bản ** ** ** (I) 02/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Địa lý kinh tế 8 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2014
22 Kế toán tài chính (TCNH) 6 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2012
23 Quản trị doanh nghiệp 6 6 C 6 (C) 04/09/2012
24 Toán tài chính 8 8.2 B 8.2 (B) 19/09/2012
25 Thống kê doanh nghiệp 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 24/09/2012 16/10/2012
26 Kinh tế lượng 7 6.8 I C 6.8 (C) 15/10/2012
27 Lý thuyết tài chính 7 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2012
28 Tiếng Anh TOEIC 1 4 4.9 D 4.9 (D) 19/09/2012
29 Địa lý kinh tế I (I)
30 Kế toán ngân hàng 8 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2013
31 Thị trường chứng khoán 9 8.1 B 8.1 (B) 16/01/2013
32 Giao tiếp kinh doanh 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 21/01/2013 27/02/2013
33 Thuế 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2013
34 Tài chính doanh nghiệp 1 9 8.2 B 8.2 (B) 05/01/2013
35 Tiếng Anh TOEIC 2 4 5.7 C 5.7 (C) 21/01/2013
36 Tài chính quốc tế 0 6 2 6 F C 6 (C) 06/09/2013 30/09/2013
37 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8.5 A 8.5 (A)
38 Tài chính doanh nghiệp 2 7 6.4 C 6.4 (C) 25/08/2013
39 Phân tích đầu tư chứng khoán 9 8.5 A 8.5 (A) 29/08/2013
40 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
41 Kinh tế bảo hiểm 8 8.2 B 8.2 (B) 12/09/2013
42 Thanh toán tín dụng quốc tế 8 8 B 8 (B) 02/01/2014
43 Kế toán thuế 6 6.8 C 6.8 (C) 09/01/2014
44 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 16/01/2014 17/02/2014
45 Tài chính công 8.5 8.3 B 8.3 (B) 26/12/2013
46 Phân tích tài chính doanh nghiệp 8 7.4 B 7.4 (B) 04/01/2014
47 Tin học quản lý tài chính 8.5 8.5 A 8.5 (A) 06/01/2014
48 Đầu tư bất động sản 8 7.2 B 7.2 (B) 15/05/2014
49 Kế toán công ty 9 8.5 A 8.5 (A) 16/05/2014
50 Tổ chức công tác kế toán 7 7 B 7 (B) 16/05/2014
51 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9 A 9 (A)
52 Kinh tế vĩ mô 0 1.7 F 1.7 (F) 06/09/2012
53 Tin văn phòng I (I)
54 Nhập môn tin học ** ** ** (I) 26/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Marketing căn bản 4.5 5.2 D 5.2 (D) 25/08/2014
56 Kinh tế vi mô ** 9 ** 8.3 ** B 8.3 (B) 06/03/2013 19/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Nhập môn tin học 8 7.3 B 7.3 (B) 09/03/2013
58 Tin văn phòng 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 19/08/2013 09/09/2013
59 Tiếng Anh TOEIC 1 0 0.5 F 0.5 (F) 28/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo