Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Thị Lan Anh
Mã sinh viên: 0541270067
Lớp: ĐH TC-NH 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.2 B 7.2 (B) 10/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6 C 6 (C) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 03/08/2011 29/09/2011
4 Kinh tế vi mô 8 7.5 B 7.5 (B) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 16/08/2011
6 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 5.7 C 5.7 (C) 27/07/2011
8 Lịch sử các học thuyết kinh tế 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 29/07/2011 29/09/2011
9 Xác suất thống kê toán 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 14/09/2012 12/10/2012
10 Tin văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 24/01/2012
11 Địa lý kinh tế 8 8 B 8 (B) 13/01/2012
12 Kinh tế vĩ mô 6 6.1 C 6.1 (C) 01/02/2012
13 Lý thuyết thống kê 7 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2012
14 Marketing căn bản 7 7 B 7 (B) 01/02/2012
15 Nguyên lý kế toán (DL) 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 31/12/2011 11/03/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 13/01/2012
17 Tiếng anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2012
18 Kế toán tài chính (TCNH) 8 8.1 B 8.1 (B) 30/08/2012
19 Quản trị doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 04/09/2012
20 Toán tài chính 8 8.3 B 8.3 (B) 19/09/2012
21 Lý thuyết tài chính 4 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2012
22 Tiếng Anh TOEIC 1 3 4.7 D 4.7 (D) 19/09/2012
23 Kế toán ngân hàng 6.5 7 B 7 (B) 03/01/2014
24 Kế toán ngân hàng 0 3 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 15/01/2013 01/02/2013
25 Thị trường chứng khoán 9 8.9 A 8.9 (A) 16/01/2013
26 Giao tiếp kinh doanh 9 8.3 B 8.3 (B) 21/01/2013
27 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2013
28 Tài chính doanh nghiệp 1 8 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2013
29 Tiếng Anh TOEIC 2 5 6.2 C 6.2 (C) 21/01/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 4 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013
31 Kinh tế bảo hiểm 7 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2013
32 Tài chính quốc tế 5 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2013
33 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9 A 9 (A)
34 Tài chính doanh nghiệp 2 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 25/08/2013 24/09/2013
35 Phân tích đầu tư chứng khoán 8 8.2 B 8.2 (B) 29/08/2013
36 Kế toán thuế 7 7.5 B 7.5 (B) 09/01/2014
37 Tài chính công 5 6.2 C 6.2 (C) 26/12/2013
38 Phân tích tài chính doanh nghiệp 0 7.5 2.6 7.6 F B 7.6 (B) 04/01/2014 30/01/2014
39 Tin học quản lý tài chính 8 8.2 B 8.2 (B) 06/01/2014
40 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 16/01/2014 17/02/2014
41 Thanh toán tín dụng quốc tế 6 6.6 C 6.6 (C) 02/01/2014
42 Đầu tư bất động sản 8 7.8 B 7.8 (B) 15/05/2014
43 Kế toán công ty 8 8.3 B 8.3 (B) 16/05/2014
44 Tổ chức công tác kế toán 5.5 6.3 C 6.3 (C) 16/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9 A 9 (A)
46 Kinh tế vi mô 7 7.5 B 7.5 (B) 04/09/2012
47 Thống kê doanh nghiệp 0 7 2.7 7.4 F B 7.4 (B) 29/03/2012 02/05/2012 ĐPK
48 Kinh tế lượng 5 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2012 ĐPK
49 Xác suất thống kê toán 7 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2013
50 Kinh tế vĩ mô 2 4.2 D 4.2 (D) 11/04/2013 ĐPK
51 Tin văn phòng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/08/2013
52 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2013
53 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 5 5.8 C 5.8 (C) 05/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo