Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Quyên
Mã sinh viên: 0541270069
Lớp: ĐH TC-NH 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 10/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 8 B 8 (B) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 8 7.3 B 7.3 (B) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 9 8.3 B 8.3 (B) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 16/08/2011
6 Luật kinh tế 8 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 27/07/2011
8 Lịch sử các học thuyết kinh tế 6 7 B 7 (B) 29/07/2011
9 Tin văn phòng 7 7 B 7 (B) 24/01/2012
10 Địa lý kinh tế 8 8 B 8 (B) 13/01/2012
11 Kinh tế vĩ mô 8 7.8 B 7.8 (B) 01/02/2012
12 Lý thuyết thống kê 9 8.7 A 8.7 (A) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 7 7.1 B 7.1 (B) 01/02/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 31/12/2011 11/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2012
17 Kế toán tài chính (TCNH) 6 6.8 C 6.8 (C) 30/08/2012
18 Quản trị doanh nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2012
19 Toán tài chính 8 8.5 A 8.5 (A) 19/09/2012
20 Lý thuyết tài chính 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2012
21 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.9 C 6.9 (C) 19/09/2012
22 Kế toán ngân hàng 8 8.3 B 8.3 (B) 15/01/2013
23 Thị trường chứng khoán 9 8.7 A 8.7 (A) 16/01/2013
24 Giao tiếp kinh doanh 8 7.5 B 7.5 (B) 21/01/2013
25 Thuế 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2013
26 Tài chính doanh nghiệp 1 6 6.9 C 6.9 (C) 05/01/2013
27 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.7 C 6.7 (C) 21/01/2013
28 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 4 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013
29 Kinh tế bảo hiểm 7 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2013
30 Tài chính quốc tế 8 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2013
31 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8.5 A 8.5 (A)
32 Tài chính doanh nghiệp 2 7 7.4 B 7.4 (B) 25/08/2013
33 Phân tích đầu tư chứng khoán 9 8.8 A 8.8 (A) 29/08/2013
34 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 16/01/2014 17/02/2014
35 Thanh toán tín dụng quốc tế 9 8.7 A 8.7 (A) 02/01/2014
36 Kế toán công ty 8.5 8.7 A 8.7 (A) 15/01/2014
37 Tài chính công 8 8.2 B 8.2 (B) 26/12/2013
38 Phân tích tài chính doanh nghiệp 6.5 7.1 B 7.1 (B) 04/01/2014
39 Tin học quản lý tài chính 8.5 8.5 A 8.5 (A) 06/01/2014
40 Kế toán quốc tế 7.5 8 B 8 (B) 16/05/2014
41 Kế toán thuế 6 6.5 C 6.5 (C) 21/05/2014
42 Tổ chức công tác kế toán 8.5 8 B 8 (B) 16/05/2014
43 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9 A 9 (A)
44 Kinh tế lượng 9 9.2 A 9.2 (A) 22/08/2012
45 Nguyên lý kế toán (DL) 7 7.8 B 7.8 (B) 31/08/2012
46 Thống kê doanh nghiệp 4 5.7 C 5.7 (C) 12/04/2012 ĐPK
47 Kinh tế lượng 4 6 C 6 (C) 24/03/2012
48 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 4 5.3 D 5.3 (D) 05/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo