Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Quang
Mã sinh viên: 0541270075
Lớp: ĐH TC-NH 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 7.8 B 7.8 (B) 10/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 5.2 D 5.2 (D) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 6 5.7 C 5.7 (C) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 3 6 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 18/07/2011 05/10/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 16/08/2011
6 Luật kinh tế 4 5.2 D 5.2 (D) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 27/07/2011
8 Lịch sử các học thuyết kinh tế 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 29/07/2011 29/09/2011
9 Tin văn phòng 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/01/2012 08/02/2012
10 Địa lý kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
11 Kinh tế vĩ mô 7 7 B 7 (B) 01/02/2012
12 Lý thuyết thống kê 7 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 5 5.8 C 5.8 (C) 31/12/2011
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2012
16 Tiếng anh 3 7 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2012
17 Kế toán tài chính (TCNH) 6 6.6 C 6.6 (C) 30/08/2012
18 Quản trị doanh nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 04/09/2012
19 Toán tài chính 5 6.5 C 6.5 (C) 19/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 4 5 3.9 4.6 F D 4.6 (D) 24/09/2012 16/10/2012
21 Kinh tế lượng 6 6.2 C 6.2 (C) 14/09/2012
22 Lý thuyết tài chính 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 07/09/2012 12/10/2012
23 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 19/09/2012
24 Kế toán ngân hàng 6 7 B 7 (B) 15/01/2013
25 Thị trường chứng khoán 9 8.8 A 8.8 (A) 16/01/2013
26 Giao tiếp kinh doanh 7 7.7 B 7.7 (B) 21/01/2013
27 Thuế 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2013
28 Tài chính doanh nghiệp 1 7 6.8 C 6.8 (C) 26/01/2013 ĐPK
29 Tiếng Anh TOEIC 2 8 8.2 B 8.2 (B) 21/01/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
31 Kinh tế bảo hiểm 8.5 8.5 A 8.5 (A) 12/09/2013
32 Tài chính quốc tế 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 06/09/2013 30/09/2013
33 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8.5 A 8.5 (A)
34 Tài chính doanh nghiệp 2 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 25/08/2013 24/09/2013
35 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2013
36 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 16/01/2014 17/02/2014
37 Thanh toán tín dụng quốc tế 8.5 8.3 B 8.3 (B) 02/01/2014
38 Kế toán thuế 7.5 7.8 B 7.8 (B) 09/01/2014
39 Tài chính công 6 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2013
40 Phân tích tài chính doanh nghiệp 5 5.5 C 5.5 (C) 04/01/2014
41 Tin học quản lý tài chính 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2014
42 Đầu tư bất động sản 8 7.8 B 7.8 (B) 15/05/2014
43 Kế toán công ty 9.5 9 A 9 (A) 16/05/2014
44 Kế toán quốc tế 8 8 B 8 (B) 16/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 8.5 A 8.5 (A)
46 Kinh tế vi mô 9 9.2 A 9.2 (A) 19/03/2012
47 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 6.7 C 6.7 (C) 14/03/2014 ĐPK
48 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 11/03/2013 22/03/2013
49 Thống kê doanh nghiệp 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 08/03/2013 24/03/2013
50 Tài chính doanh nghiệp 2 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 02/03/2014 11/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo