Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Liên
Mã sinh viên: 0541270089
Lớp: ĐH TC-NH 5 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Địa lý kinh tế 9 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2012
2 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 10/08/2011
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 11/08/2011 22/09/2011
4 Xác suất thống kê toán 8 8 B 8 (B) 03/08/2011
5 Kinh tế vi mô 7 7.5 B 7.5 (B) 18/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 16/08/2011
7 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2011
8 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 27/07/2011
9 Lịch sử các học thuyết kinh tế 7 7.5 B 7.5 (B) 29/07/2011
10 Nhập môn tin học 9 9 A 9 (A) 09/09/2013
11 Tin văn phòng 2 5 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 05/02/2012 08/02/2012
12 Kinh tế vĩ mô 5 5.9 C 5.9 (C) 01/02/2012
13 Lý thuyết thống kê 8 8.3 B 8.3 (B) 15/01/2012
14 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2012
15 Nguyên lý kế toán (DL) 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 31/12/2011 28/02/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2012
17 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2012
18 Kế toán tài chính (TCNH) 10 9.7 A 9.7 (A) 07/09/2012
19 Quản trị doanh nghiệp 8 8.7 A 8.7 (A) 04/09/2012
20 Toán tài chính 6 7 B 7 (B) 19/09/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 4 5.3 D 5.3 (D) 09/10/2012 ĐPK
22 Kinh tế lượng 7 7.8 B 7.8 (B) 14/09/2012
23 Lý thuyết tài chính 6 6.5 C 6.5 (C) 08/09/2012
24 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 19/09/2012
25 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2011
26 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.2 B 7.2 (B) 21/01/2013
27 Kế toán ngân hàng 6 6.8 C 6.8 (C) 19/02/2013 ĐPK
28 Thị trường chứng khoán 8 7.9 B 7.9 (B) 16/01/2013
29 Giao tiếp kinh doanh 8 8.3 B 8.3 (B) 21/01/2013
30 Thuế 9 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2013
31 Tài chính doanh nghiệp 1 9 8.9 A 8.9 (A) 06/01/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2013
33 Kinh tế bảo hiểm 7.5 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2013
34 Tài chính quốc tế 6 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2013
35 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9 A 9 (A)
36 Tài chính doanh nghiệp 2 9 8.6 A 8.6 (A) 25/08/2013
37 Phân tích đầu tư chứng khoán 9 9.2 A 9.2 (A) 29/08/2013
38 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 6 7 B 7 (B) 16/01/2014
39 Thanh toán tín dụng quốc tế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 02/01/2014
40 Kế toán công ty 7.5 7.9 B 7.9 (B) 15/01/2014
41 Tài chính công 8 7.8 B 7.8 (B) 26/12/2013
42 Phân tích tài chính doanh nghiệp 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/01/2014
43 Tin học quản lý tài chính 8.5 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2014
44 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên ngành-TCDN). 9.5 A 9.5 (A)
45 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9.5 A 9.5 (A)
46 Kinh tế vĩ mô 8 8.2 B 8.2 (B) 01/03/2013
47 Tin văn phòng 8 8.7 A 8.7 (A) 28/02/2013
48 Thống kê doanh nghiệp 0 9 3.1 9.1 F A 9.1 (A) 08/03/2013 24/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo