Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Ngọc Thỉnh
Mã sinh viên: 0541270092
Lớp: ĐH TC-NH 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 8.9 A 8.9 (A) 10/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9 9 A 9 (A) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 03/08/2011 29/09/2011
4 Kinh tế vi mô 7 7.5 B 7.5 (B) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 7 B 7 (B) 29/08/2011
6 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 7 7.9 B 7.9 (B) 27/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.2 B 8.2 (B) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 24/01/2012
10 Địa lý kinh tế 9 8.9 A 8.9 (A) 13/01/2012
11 Kinh tế vĩ mô 8 8.1 B 8.1 (B) 01/02/2012
12 Lý thuyết thống kê 8 8.2 B 8.2 (B) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 8 8.5 A 8.5 (A) 31/12/2011
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.1 C 6.1 (C) 13/01/2012
16 Tiếng anh 3 8 8.6 A 8.6 (A) 14/01/2012
17 Kế toán tài chính (TCNH) 10 9.7 A 9.7 (A) 30/08/2012
18 Quản trị doanh nghiệp 8 8.4 B 8.4 (B) 03/10/2012 ĐPK
19 Toán tài chính 9 8.4 B 8.4 (B) 17/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 9 9 A 9 (A) 28/09/2012
21 Kinh tế lượng 5 6.3 C 6.3 (C) 26/09/2012 ĐPK
22 Lý thuyết tài chính 7 7.7 B 7.7 (B) 08/09/2012
23 Tiếng Anh TOEIC 1 9 9.1 A 9.1 (A) 19/09/2012
24 Kế toán ngân hàng 8 8.5 A 8.5 (A) 15/01/2013
25 Thị trường chứng khoán 9 8.9 A 8.9 (A) 16/01/2013
26 Giao tiếp kinh doanh 8 8.2 B 8.2 (B) 21/01/2013
27 Thuế 6 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2013
28 Tài chính doanh nghiệp 1 8 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2013
29 Tiếng Anh TOEIC 2 9 9.1 A 9.1 (A) 21/01/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 9 9.2 A 9.2 (A) 07/09/2013
31 Kinh tế bảo hiểm 7.5 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2013
32 Tài chính quốc tế 8 8 B 8 (B) 06/09/2013
33 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9 A 9 (A)
34 Tài chính doanh nghiệp 2 7 7.6 B 7.6 (B) 25/08/2013
35 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2013
36 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 16/01/2014 17/02/2014
37 Kế toán công ty 9 9.2 A 9.2 (A) 15/01/2014
38 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 3 5.2 D 5.2 (D) 27/12/2013
39 Tài chính công 8 8 B 8 (B) 26/12/2013
40 Phân tích tài chính doanh nghiệp 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/01/2014
41 Tin học quản lý tài chính 7 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2014
42 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên ngành-TCDN). 9 A 9 (A)
43 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9.5 A 9.5 (A)
44 Xác suất thống kê toán 8 8 B 8 (B) 28/03/2012
45 Kinh tế lượng 9 9.3 A 9.3 (A) 13/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo