Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đình Quang
Mã sinh viên: 0541270110
Lớp: ĐH TC-NH 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7 B 7 (B) 10/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 5.8 C 5.8 (C) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 03/08/2011 29/09/2011
4 Kinh tế vi mô 7 7.4 B 7.4 (B) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 29/08/2011 18/10/2011
6 Luật kinh tế 6 6 C 6 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.3 D 5.3 (D) 27/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.5 C 6.5 (C) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 3 6 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 24/01/2012 08/02/2012
10 Địa lý kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
11 Kinh tế vĩ mô 5 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2012
12 Lý thuyết thống kê 6 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 6 6.4 C 6.4 (C) 01/02/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 7 7 B 7 (B) 31/12/2011
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 1.4 4.8 F D 4.8 (D) 13/01/2012 10/03/2012
16 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 14/01/2012
17 Kinh tế vĩ mô 5 4.7 D 4.7 (D) 10/02/2014
18 Kế toán tài chính (TCNH) 5 6.2 C 6.2 (C) 30/08/2012
19 Quản trị doanh nghiệp 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 11/09/2012 11/10/2012
20 Toán tài chính 6 5.6 C 5.6 (C) 17/09/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 4 5.7 C 5.7 (C) 28/09/2012
22 Kinh tế lượng 0 ** 1.3 ** F ** ** 14/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Lý thuyết tài chính 5 6.2 C 6.2 (C) 08/09/2012
24 Tiếng Anh TOEIC 1 4 5.1 D 5.1 (D) 19/09/2012
25 Tiếng Anh TOEIC 2 3 4.2 D 4.2 (D) 21/01/2013
26 Kế toán ngân hàng 6 7 B 7 (B) 15/01/2013
27 Thị trường chứng khoán 8 7.8 B 7.8 (B) 16/01/2013
28 Giao tiếp kinh doanh 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 21/01/2013 27/02/2013
29 Thuế 5 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2013
30 Tài chính doanh nghiệp 1 6 6.6 C 6.6 (C) 06/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
32 Kinh tế bảo hiểm 8.5 8 B 8 (B) 12/09/2013
33 Tài chính quốc tế 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 06/09/2013 30/09/2013
34 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8 B 8 (B)
35 Tài chính doanh nghiệp 2 3 4.4 D 4.4 (D) 25/08/2013
36 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2013
37 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 16/01/2014 17/02/2014
38 Kế toán công ty 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 15/01/2014 16/02/2014
39 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 5 5.7 C 5.7 (C) 27/12/2013
40 Tài chính công 5 5.4 D 5.4 (D) 26/12/2013
41 Phân tích tài chính doanh nghiệp 7 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2014
42 Tin học quản lý tài chính 7 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2014
43 Kế toán thuế 7 7.2 B 7.2 (B) 21/05/2014
44 Tổ chức công tác kế toán 4.5 5.3 D 5.3 (D) 16/05/2014
45 Thanh toán tín dụng quốc tế 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 20/05/2014 02/06/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9 A 9 (A)
47 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 3.5 5 D 5 (D) 15/05/2014
48 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 11/03/2013
49 Kinh tế lượng 4 4.3 D 4.3 (D) 13/03/2013
50 Tài chính doanh nghiệp 2 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 02/03/2014 11/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo