Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Đức Toàn
Mã sinh viên: 0541270116
Lớp: ĐH TC-NH 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 8.7 A 8.7 (A) 10/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5.7 C 5.7 (C) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 03/08/2011 29/09/2011
4 Kinh tế vi mô 5 5.9 C 5.9 (C) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 7 B 7 (B) 29/08/2011
6 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 27/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.5 B 7.5 (B) 11/08/2011
9 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 0 F (I)
10 Tin văn phòng 7 7 B 7 (B) 24/01/2012
11 Địa lý kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
12 Kinh tế vĩ mô 7 7.6 B 7.6 (B) 01/02/2012
13 Lý thuyết thống kê 8 8.2 B 8.2 (B) 15/01/2012
14 Marketing căn bản 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2012
15 Nguyên lý kế toán (DL) 0 6 2 6 F C 6 (C) 31/12/2011 11/03/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.4 D 5.4 (D) 13/01/2012
17 Tiếng anh 3 6 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
18 Kế toán tài chính (TCNH) 7 7.4 B 7.4 (B) 30/08/2012
19 Quản trị doanh nghiệp 6 6 C 6 (C) 11/09/2012
20 Toán tài chính 7 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2012
21 Lý thuyết tài chính 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 08/09/2012 12/10/2012
22 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.1 B 7.1 (B) 19/09/2012
23 Kế toán ngân hàng 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2013
24 Thị trường chứng khoán 8 8.1 B 8.1 (B) 16/01/2013
25 Giao tiếp kinh doanh 7 6.7 C 6.7 (C) 21/01/2013
26 Thuế 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2013
27 Tài chính doanh nghiệp 1 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 06/01/2013 01/02/2013
28 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2013
29 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 2.5 4.1 D 4.1 (D) 19/09/2013 ĐPK
30 Kinh tế bảo hiểm 5.5 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2013
31 Tài chính quốc tế 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 06/09/2013 30/09/2013
32 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8.5 A 8.5 (A)
33 Tài chính doanh nghiệp 2 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 25/08/2013 24/09/2013
34 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 6 3 7 F B 7 (B) 29/08/2013 22/09/2013
35 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 16/01/2014 17/02/2014
36 Kế toán công ty 7.5 8 B 8 (B) 15/01/2014
37 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 3 4.2 D 4.2 (D) 27/12/2013
38 Tài chính công 5 5.9 C 5.9 (C) 26/12/2013
39 Phân tích tài chính doanh nghiệp 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 04/01/2014 30/01/2014
40 Tin học quản lý tài chính 8 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2014
41 Kế toán thuế 5 5.5 C 5.5 (C) 21/05/2014
42 Tổ chức công tác kế toán 8 7.8 B 7.8 (B) 16/05/2014
43 Thanh toán tín dụng quốc tế 5.5 6.2 C 6.2 (C) 20/05/2014
44 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9 A 9 (A)
45 Thống kê doanh nghiệp 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 29/03/2012 16/04/2012
46 Kinh tế lượng 4 5.8 C 5.8 (C) 24/03/2012
47 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 06/03/2014 19/03/2014
48 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 05/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo