Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Việt Cường
Mã sinh viên: 0541270123
Lớp: ĐH TC-NH 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 10 9.4 A 9.4 (A) 10/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6.2 C 6.2 (C) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 6 6.2 C 6.2 (C) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 5 5.8 C 5.8 (C) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.2 D 4.2 (D) 29/08/2011
6 Luật kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.9 C 6.9 (C) 27/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 6 6 C 6 (C) 24/01/2012
10 Địa lý kinh tế 8 7.9 B 7.9 (B) 13/01/2012
11 Kinh tế vĩ mô 7 7.1 B 7.1 (B) 01/02/2012
12 Lý thuyết thống kê 7 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 6 6.6 C 6.6 (C) 01/02/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 5 6.2 C 6.2 (C) 31/12/2011
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.4 D 5.4 (D) 13/01/2012
16 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
17 Kế toán tài chính (TCNH) 9 9.1 A 9.1 (A) 30/08/2012
18 Quản trị doanh nghiệp 0 9 2.4 8.4 F B 8.4 (B) 11/09/2012 11/10/2012
19 Toán tài chính 9 8.1 B 8.1 (B) 17/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 9 8.9 A 8.9 (A) 28/09/2012
21 Kinh tế lượng 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 14/09/2012 15/10/2012
22 Lý thuyết tài chính 6 6.7 C 6.7 (C) 08/09/2012
23 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2012
24 Kế toán ngân hàng 8 7.5 B 7.5 (B) 15/01/2013
25 Thị trường chứng khoán 9 8.9 A 8.9 (A) 16/01/2013
26 Giao tiếp kinh doanh 8 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2013
27 Thuế 5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2013
28 Tài chính doanh nghiệp 1 7 7.4 B 7.4 (B) 06/01/2013
29 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.7 C 6.7 (C) 21/01/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 6 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
31 Kinh tế bảo hiểm 8 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2013
32 Tài chính quốc tế 0 7.5 2 7 F B 7 (B) 06/09/2013 30/09/2013
33 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8.5 A 8.5 (A)
34 Tài chính doanh nghiệp 2 7 7.1 B 7.1 (B) 25/08/2013
35 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 29/08/2013 22/09/2013
36 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 16/01/2014 17/02/2014
37 Kế toán công ty 9.5 9.1 A 9.1 (A) 15/01/2014
38 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 3 4.7 D 4.7 (D) 27/12/2013
39 Tài chính công 0 7.5 2.2 7.2 F B 7.2 (B) 26/12/2013 23/01/2014
40 Phân tích tài chính doanh nghiệp 5.5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2014
41 Tin học quản lý tài chính 8.5 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2014
42 Kế toán thuế 8.5 7.8 B 7.8 (B) 21/05/2014
43 Tổ chức công tác kế toán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 16/05/2014
44 Thanh toán tín dụng quốc tế ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 20/05/2014 02/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 8 B 8 (B)
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 26/03/2012 06/04/2012
47 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo