Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Minh Sơn
Mã sinh viên: 0541270130
Lớp: ĐH TC-NH 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 7.9 B 7.9 (B) 10/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4.5 D 4.5 (D) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 7 7 B 7 (B) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 3 4.5 D 4.5 (D) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 29/08/2011
6 Luật kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 7 7.2 B 7.2 (B) 27/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.5 B 7.5 (B) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 6 6 C 6 (C) 24/01/2012
10 Địa lý kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2012
11 Kinh tế vĩ mô 4 5.2 D 5.2 (D) 01/02/2012
12 Lý thuyết thống kê 5 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 7 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2011
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 1.4 6.1 F C 6.1 (C) 13/01/2012 10/03/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2012
17 Kinh tế vĩ mô 5 5.8 C 5.8 (C) 10/02/2014
18 Kế toán tài chính (TCNH) 10 9.4 A 9.4 (A) 30/08/2012
19 Quản trị doanh nghiệp 8 7.6 B 7.6 (B) 11/09/2012
20 Toán tài chính 8 7.4 B 7.4 (B) 17/09/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 9 9 A 9 (A) 28/09/2012
22 Kinh tế lượng 2 7 2.7 6 F C 6 (C) 14/09/2012 15/10/2012
23 Lý thuyết tài chính 7 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2012
24 Tiếng Anh TOEIC 1 4 5 D 5 (D) 19/09/2012
25 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.3 D 5.3 (D) 21/01/2013
26 Kế toán ngân hàng 7 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2013
27 Thị trường chứng khoán 8 8.2 B 8.2 (B) 16/01/2013
28 Giao tiếp kinh doanh ** 8 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 21/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Thuế 6 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2013
30 Tài chính doanh nghiệp 1 9 8.6 A 8.6 (A) 06/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
32 Kinh tế bảo hiểm 6.5 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2013
33 Tài chính quốc tế 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 06/09/2013 30/09/2013
34 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9.5 A 9.5 (A)
35 Tài chính doanh nghiệp 2 6 6.4 C 6.4 (C) 25/08/2013
36 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 29/08/2013 22/09/2013
37 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 16/01/2014 17/02/2014
38 Kế toán công ty 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 15/01/2014 16/02/2014
39 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 6 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2013
40 Tài chính công 6 6.6 C 6.6 (C) 26/12/2013
41 Phân tích tài chính doanh nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2014
42 Tin học quản lý tài chính 7 7 B 7 (B) 13/01/2014
43 Kế toán thuế 7 6.8 C 6.8 (C) 21/05/2014
44 Tổ chức công tác kế toán 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/05/2014
45 Thanh toán tín dụng quốc tế 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 20/05/2014 02/06/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9 A 9 (A)
47 Tiếng anh 1 7 7.6 B 7.6 (B) 06/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo