Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Dũng
Mã sinh viên: 0541270147
Lớp: ĐH TC-NH 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 10 9.5 A 9.5 (A) 10/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6 C 6 (C) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 4 5 D 5 (D) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 6 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 D 4 (D) 29/08/2011
6 Luật kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 27/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.8 C 6.8 (C) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 24/01/2012
10 Địa lý kinh tế 8 8 B 8 (B) 13/01/2012
11 Kinh tế vĩ mô 7 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2012
12 Lý thuyết thống kê 7 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 01/02/2012 13/03/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 8 7.2 B 7.2 (B) 31/12/2011
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 4.8 D 4.8 (D) 13/01/2012
16 Tiếng anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
17 Marketing căn bản 6 6.6 C 6.6 (C) 06/01/2013
18 Kinh tế vĩ mô 6 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2013
19 Kế toán tài chính (TCNH) 6 6.9 C 6.9 (C) 30/08/2012
20 Quản trị doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2012
21 Toán tài chính 9 7.9 B 7.9 (B) 17/09/2012
22 Thống kê doanh nghiệp 9 9.3 A 9.3 (A) 28/09/2012
23 Kinh tế lượng 4 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2012
24 Lý thuyết tài chính 5 6.2 C 6.2 (C) 08/09/2012
25 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 19/09/2012
26 Kế toán ngân hàng 6 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2013
27 Thị trường chứng khoán 9 8.9 A 8.9 (A) 16/01/2013
28 Giao tiếp kinh doanh 8 8.2 B 8.2 (B) 21/01/2013
29 Thuế 8 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2013
30 Tài chính doanh nghiệp 1 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 06/01/2013 01/02/2013
31 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.7 C 6.7 (C) 21/01/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 7 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2013
33 Kinh tế bảo hiểm 7 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2013
34 Tài chính quốc tế 8 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2013
35 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8.5 A 8.5 (A)
36 Tài chính doanh nghiệp 2 6 6.4 C 6.4 (C) 25/08/2013
37 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 29/08/2013 22/09/2013
38 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 16/01/2014 17/02/2014
39 Kế toán công ty 8 8.3 B 8.3 (B) 15/01/2014
40 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 7 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2013
41 Tài chính công 8 7.8 B 7.8 (B) 26/12/2013
42 Phân tích tài chính doanh nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2014
43 Tin học quản lý tài chính 9 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2014
44 Kế toán thuế 8.5 8.2 B 8.2 (B) 21/05/2014
45 Tổ chức công tác kế toán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 16/05/2014
46 Thanh toán tín dụng quốc tế 8 8.4 B 8.4 (B) 20/05/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9 A 9 (A)
48 Thống kê doanh nghiệp 0 ** 1.1 ** F ** ** 29/03/2012 16/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Kinh tế lượng 1 4 D 4 (D) 24/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo