Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Mỹ Hạnh
Mã sinh viên: 0541270153
Lớp: ĐH TC-NH 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 10/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5.7 C 5.7 (C) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 5 5.5 C 5.5 (C) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 9 9.1 A 9.1 (A) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 29/08/2011
6 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 27/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.3 B 8.3 (B) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 24/01/2012
10 Địa lý kinh tế 8 8.1 B 8.1 (B) 13/01/2012
11 Kinh tế vĩ mô 7 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2012
12 Lý thuyết thống kê 9 8.8 A 8.8 (A) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 01/02/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 6 7 B 7 (B) 31/12/2011
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.1 C 6.1 (C) 13/01/2012
16 Tiếng anh 3 7 7.6 B 7.6 (B) 14/01/2012
17 Tin văn phòng 10 9.7 A 9.7 (A) 24/12/2012
18 Kế toán tài chính (TCNH) 9 9.1 A 9.1 (A) 30/08/2012
19 Quản trị doanh nghiệp 7 7.1 B 7.1 (B) 11/09/2012
20 Toán tài chính 9 8.3 B 8.3 (B) 17/09/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 0 7 3.3 7.9 F B 7.9 (B) 28/09/2012 16/10/2012
22 Lý thuyết tài chính 6 6.7 C 6.7 (C) 08/09/2012
23 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.8 B 7.8 (B) 19/09/2012
24 Kế toán ngân hàng 8 8 B 8 (B) 15/01/2013
25 Thị trường chứng khoán 10 9.4 A 9.4 (A) 16/01/2013
26 Giao tiếp kinh doanh 7 6.8 C 6.8 (C) 21/01/2013
27 Thuế 7 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2013
28 Tài chính doanh nghiệp 1 8 8.1 B 8.1 (B) 06/01/2013
29 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 8 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2013
30 Kinh tế bảo hiểm 8.5 8 B 8 (B) 12/09/2013
31 Tài chính quốc tế 6 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2013
32 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9 A 9 (A)
33 Tài chính doanh nghiệp 2 9 8.7 A 8.7 (A) 25/08/2013
34 Phân tích đầu tư chứng khoán 8 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2013
35 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 16/01/2014 17/02/2014
36 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2014
37 Kế toán thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2014
38 Tài chính công 8 7.8 B 7.8 (B) 26/12/2013
39 Phân tích tài chính doanh nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2014
40 Tin học quản lý tài chính 7.5 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2014
41 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên ngành-TCDN). 9.5 A 9.5 (A)
42 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9.5 A 9.5 (A)
43 Kinh tế lượng 0 5 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 24/03/2012 06/04/2012
44 Kinh tế vĩ mô 9 8.9 A 8.9 (A) 01/03/2013
45 Kinh tế lượng 7 7.5 B 7.5 (B) 13/03/2013
46 Tiếng Anh TOEIC 2 8 8.2 B 8.2 (B) 28/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo