Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Phương
Mã sinh viên: 0541270155
Lớp: ĐH TC-NH 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 10/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 8.3 B 8.3 (B) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 03/08/2011 29/09/2011
4 Kinh tế vi mô 7 7.5 B 7.5 (B) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 29/08/2011
6 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 7 6.5 C 6.5 (C) 27/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.5 B 7.5 (B) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 24/01/2012
10 Địa lý kinh tế 8 8.1 B 8.1 (B) 13/01/2012
11 Kinh tế vĩ mô 8 7.6 B 7.6 (B) 01/02/2012
12 Lý thuyết thống kê 8 8.2 B 8.2 (B) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 6 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 7 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2011
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.9 C 5.9 (C) 13/01/2012
16 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
17 Tin văn phòng 0 9 2.6 8.6 F A 8.6 (A) 24/12/2012 21/01/2013
18 Kế toán tài chính (TCNH) 9 9.1 A 9.1 (A) 30/08/2012
19 Quản trị doanh nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 11/09/2012
20 Toán tài chính 8 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 6 6.9 C 6.9 (C) 28/09/2012
22 Kinh tế lượng 4 5 D 5 (D) 14/09/2012
23 Lý thuyết tài chính 7 7.5 B 7.5 (B) 15/10/2012 ĐPK
24 Tiếng Anh TOEIC 1 4 5.1 D 5.1 (D) 19/09/2012
25 Kế toán ngân hàng 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2013
26 Thị trường chứng khoán 9 8.7 A 8.7 (A) 16/01/2013
27 Giao tiếp kinh doanh 8 8.3 B 8.3 (B) 21/01/2013
28 Thuế 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2013
29 Tài chính doanh nghiệp 1 9 9.1 A 9.1 (A) 06/01/2013
30 Tiếng Anh TOEIC 2 4 5.5 C 5.5 (C) 21/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
32 Kinh tế bảo hiểm 7.5 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2013
33 Tài chính quốc tế 8 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2013
34 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9 A 9 (A)
35 Tài chính doanh nghiệp 2 6 6.9 C 6.9 (C) 12/09/2013 ĐPK
36 Phân tích đầu tư chứng khoán 9 9.1 A 9.1 (A) 29/08/2013
37 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 27/03/2012
38 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 5.5 2.9 6.6 F C 6.6 (C) 16/01/2014 17/02/2014
39 Kế toán công ty 7 7.4 B 7.4 (B) 15/01/2014
40 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 7 7.7 B 7.7 (B) 27/12/2013
41 Tài chính công 7 7.6 B 7.6 (B) 26/12/2013
42 Phân tích tài chính doanh nghiệp 9.5 9 A 9 (A) 04/01/2014
43 Tin học quản lý tài chính 6.5 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2014
44 Kế toán quốc tế 7 7.3 B 7.3 (B) 16/05/2014
45 Kế toán thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 21/05/2014
46 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.2 B 7.2 (B) 20/05/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9.5 A 9.5 (A)
48 Tiếng Anh TOEIC 1 9 9 A 9 (A) 08/03/2013
49 Kinh tế lượng 8 8.7 A 8.7 (A) 13/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo