Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Thúy
Mã sinh viên: 0541270161
Lớp: ĐH TC-NH 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 8.6 A 8.6 (A) 10/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.2 B 7.2 (B) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 6 6.3 C 6.3 (C) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 9 8.9 A 8.9 (A) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2011
6 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 27/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.5 B 7.5 (B) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 7 7 B 7 (B) 24/01/2012
10 Địa lý kinh tế 8 7.9 B 7.9 (B) 13/01/2012
11 Kinh tế vĩ mô 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2012
12 Lý thuyết thống kê 8 8.5 A 8.5 (A) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 8 7.9 B 7.9 (B) 01/02/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 7 7.8 B 7.8 (B) 31/12/2011
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 13/01/2012 10/03/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2012
17 Kế toán tài chính (TCNH) 7 7.7 B 7.7 (B) 30/08/2012
18 Quản trị doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 11/09/2012
19 Toán tài chính 6 6.4 C 6.4 (C) 17/09/2012
20 Kinh tế lượng 3 4.8 D 4.8 (D) 14/09/2012
21 Lý thuyết tài chính 7 7.5 B 7.5 (B) 08/09/2012
22 Tiếng Anh TOEIC 1 8 7.7 B 7.7 (B) 19/09/2012
23 Kế toán ngân hàng 7 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2013
24 Thị trường chứng khoán 7 7.2 B 7.2 (B) 16/01/2013
25 Giao tiếp kinh doanh 9 8.5 A 8.5 (A) 21/01/2013
26 Thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2013
27 Tài chính doanh nghiệp 1 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 06/01/2013 01/02/2013
28 Tiếng Anh TOEIC 2 4 5.2 D 5.2 (D) 21/01/2013
29 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 4 4.5 D 4.5 (D) 07/09/2013
30 Kinh tế bảo hiểm 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 12/09/2013 04/10/2013
31 Tài chính quốc tế 8 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2013
32 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8 B 8 (B)
33 Tài chính doanh nghiệp 2 6 6.6 C 6.6 (C) 25/08/2013
34 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2013
35 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 6 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2014
36 Kế toán công ty 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2014
37 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 1 8 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 27/12/2013 25/01/2014
38 Tài chính công 7 7.2 B 7.2 (B) 26/12/2013
39 Phân tích tài chính doanh nghiệp 5 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2014
40 Tin học quản lý tài chính 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 13/01/2014 24/02/2014
41 Kế toán thuế 7.5 7.2 B 7.2 (B) 21/05/2014
42 Tổ chức công tác kế toán 6 6.5 C 6.5 (C) 16/05/2014
43 Thanh toán tín dụng quốc tế 5 6 C 6 (C) 20/05/2014
44 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9 A 9 (A)
45 Thống kê doanh nghiệp 7 7.6 B 7.6 (B) 29/03/2012
46 Kinh tế lượng 8 8 B 8 (B) 13/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo