Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Thị Dung
Mã sinh viên: 0541270178
Lớp: ĐH TC-NH 5 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8.5 A 8.5 (A) 10/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 4 D 4 (D) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 3 2 3 2.3 F F 3 (F) 03/08/2011 29/09/2011
4 Kinh tế vi mô 6 6.9 C 6.9 (C) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 16/08/2011
6 Luật kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 8 8.3 B 8.3 (B) 27/07/2011
8 Lịch sử các học thuyết kinh tế 6 6.8 C 6.8 (C) 29/07/2011
9 Địa lý kinh tế 0 0 F (I) 13/01/2012
10 Xác suất thống kê toán 8 7.5 B 7.5 (B) 14/09/2012
11 Tin văn phòng 5 5.6 C 5.6 (C) 05/02/2012
12 Địa lý kinh tế 7 7.1 B 7.1 (B) 13/01/2012
13 Kinh tế vĩ mô 8 7.9 B 7.9 (B) 01/02/2012
14 Lý thuyết thống kê 6 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2012
15 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2012
16 Nguyên lý kế toán (DL) 6 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2011
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2012
18 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2012
19 Kế toán tài chính (TCNH) 8 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2012
20 Quản trị doanh nghiệp 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 04/09/2012 11/10/2012
21 Toán tài chính 6 7 B 7 (B) 19/09/2012
22 Thống kê doanh nghiệp 4 4.5 D 4.5 (D) 24/09/2012
23 Kinh tế lượng 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 14/09/2012 15/10/2012
24 Lý thuyết tài chính 8 7.8 B 7.8 (B) 08/09/2012
25 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.8 C 6.8 (C) 19/09/2012
26 Giao tiếp kinh doanh 8 8.3 B 8.3 (B) 21/01/2013
27 Tiếng Anh TOEIC 2 4 5.5 C 5.5 (C) 21/01/2013
28 Kế toán ngân hàng 8 8.3 B 8.3 (B) 15/01/2013
29 Thị trường chứng khoán 9 8.1 B 8.1 (B) 16/01/2013
30 Thuế 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2013
31 Tài chính doanh nghiệp 1 6 6.1 C 6.1 (C) 06/01/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 8 7.9 B 7.9 (B) 07/09/2013
33 Kinh tế bảo hiểm 7 7 B 7 (B) 12/09/2013
34 Tài chính quốc tế 6 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2013
35 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8 B 8 (B)
36 Tài chính doanh nghiệp 2 7 7.6 B 7.6 (B) 25/08/2013
37 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2013
38 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 5 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2014
39 Kế toán công ty 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 15/01/2014 16/02/2014
40 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 6 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2013
41 Tài chính công 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2013
42 Phân tích tài chính doanh nghiệp 5 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2014
43 Tin học quản lý tài chính 8 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2014
44 Đầu tư bất động sản 9 8.4 B 8.4 (B) 15/05/2014
45 Kế toán quốc tế 8.5 8.7 A 8.7 (A) 16/05/2014
46 Thanh toán tín dụng quốc tế 9 8.6 A 8.6 (A) 20/05/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9 A 9 (A)
48 Tiếng Anh TOEIC 1 8 8.5 A 8.5 (A) 06/03/2014
49 Tiếng Anh TOEIC 2 5 6.4 C 6.4 (C) 10/03/2014 ĐPK
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2014
51 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 11/03/2013 22/03/2013
52 Thống kê doanh nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 08/03/2013
53 Kinh tế vi mô 9 8.7 A 8.7 (A) 06/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo