Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Văn Dưỡng
Mã sinh viên: 0541270183
Lớp: ĐH TC-NH 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 6.9 C 6.9 (C) 29/08/2011 ĐPK
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 03/09/2011 ĐPK
3 Xác suất thống kê toán 4 5.5 C 5.5 (C) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 7 6.9 C 6.9 (C) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 08/09/2011 ĐPK
6 Luật kinh tế 4 5.3 D 5.3 (D) 08/09/2011 ĐPK
7 Tiếng anh 2 7 7.4 B 7.4 (B) 27/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.8 B 7.8 (B) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 24/01/2012
10 Địa lý kinh tế 9 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2012
11 Kinh tế vĩ mô 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2012
12 Lý thuyết thống kê 9 8.4 B 8.4 (B) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 31/12/2011 28/02/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2012
16 Tiếng anh 3 6 7 B 7 (B) 14/01/2012
17 Kế toán tài chính (TCNH) 8 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2012
18 Quản trị doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2012
19 Toán tài chính 9 9 A 9 (A) 17/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 9 8.1 B 8.1 (B) 26/09/2012
21 Kinh tế lượng 7 7 B 7 (B) 14/09/2012
22 Lý thuyết tài chính 5 5.8 C 5.8 (C) 08/09/2012
23 Tiếng Anh TOEIC 1 9 8.5 A 8.5 (A) 19/09/2012
24 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.9 B 7.9 (B) 17/09/2011
25 Tiếng Anh TOEIC 2 9 8.6 A 8.6 (A) 21/01/2013
26 Kế toán ngân hàng 8 7.8 B 7.8 (B) 19/02/2013 ĐPK
27 Thị trường chứng khoán 9 9 A 9 (A) 16/01/2013
28 Giao tiếp kinh doanh 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 21/01/2013 27/02/2013
29 Thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2013
30 Tài chính doanh nghiệp 1 8 8 B 8 (B) 05/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 7 7 B 7 (B) 07/09/2013
32 Kinh tế bảo hiểm 7.5 7.4 B 7.4 (B) 12/09/2013
33 Tài chính quốc tế 5 5.5 C 5.5 (C) 06/09/2013
34 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8.5 A 8.5 (A)
35 Tài chính doanh nghiệp 2 6 6.9 C 6.9 (C) 25/08/2013
36 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 29/08/2013 22/09/2013
37 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 6.5 2.3 6.6 F C 6.6 (C) 16/01/2014 17/02/2014
38 Kế toán công ty 8 8.2 B 8.2 (B) 15/01/2014
39 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 5 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2014
40 Tài chính công 6.5 7.2 B 7.2 (B) 26/12/2013
41 Phân tích tài chính doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 04/01/2014
42 Tin học quản lý tài chính 8 8.2 B 8.2 (B) 06/01/2014
43 Đầu tư bất động sản 8.5 7.7 B 7.7 (B) 15/05/2014
44 Tổ chức công tác kế toán 6.5 7.1 B 7.1 (B) 16/05/2014
45 Thanh toán tín dụng quốc tế 6.5 6.9 C 6.9 (C) 20/05/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo