Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Thiều Thu Thuỷ
Mã sinh viên: 0541270185
Lớp: ĐH TC-NH 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.2 B 7.2 (B) 10/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.7 B 7.7 (B) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 7 6.3 C 6.3 (C) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 8 7.9 B 7.9 (B) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2011
6 Luật kinh tế 7 7 B 7 (B) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 27/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 24/01/2012
10 Địa lý kinh tế 9 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2012
11 Kinh tế vĩ mô 9 8.4 B 8.4 (B) 01/02/2012
12 Lý thuyết thống kê 8 7.6 B 7.6 (B) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 01/02/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 31/12/2011 28/02/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 12/01/2012
16 Tiếng anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 09/02/2012
17 Kế toán tài chính (TCNH) 7 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2012
18 Quản trị doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 04/09/2012
19 Toán tài chính 8 8.3 B 8.3 (B) 17/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 3 4.1 D 4.1 (D) 26/09/2012
21 Kinh tế lượng 3 4.7 D 4.7 (D) 14/09/2012
22 Lý thuyết tài chính 7 7.2 B 7.2 (B) 08/09/2012
23 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.5 C 5.5 (C) 19/09/2012
24 Thống kê doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 05/09/2013
25 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.6 C 6.6 (C) 21/01/2013
26 Kế toán ngân hàng 7 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2013
27 Thị trường chứng khoán 10 9.7 A 9.7 (A) 16/01/2013
28 Giao tiếp kinh doanh 8 7.7 B 7.7 (B) 21/01/2013
29 Thuế 8 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2013
30 Tài chính doanh nghiệp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2013
31 Tài chính quốc tế 6 6 C 6 (C) 06/09/2013
32 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 7.5 B 7.5 (B)
33 Tài chính doanh nghiệp 2 6 6.2 C 6.2 (C) 25/08/2013
34 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 29/08/2013 22/09/2013
35 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 5 6 C 6 (C) 07/09/2013
36 Kinh tế bảo hiểm 6.5 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2013
37 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 16/01/2014 17/02/2014
38 Kế toán công ty 8.5 8.7 A 8.7 (A) 15/01/2014
39 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 8 8.3 B 8.3 (B) 04/01/2014
40 Tài chính công 7 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2013
41 Phân tích tài chính doanh nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2014
42 Tin học quản lý tài chính 8 8.2 B 8.2 (B) 06/01/2014
43 Kế toán quốc tế 4 5.2 D 5.2 (D) 16/05/2014
44 Tổ chức công tác kế toán 9 8.8 A 8.8 (A) 16/05/2014
45 Thanh toán tín dụng quốc tế 9 8.6 A 8.6 (A) 20/05/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 8 B 8 (B)
47 Kinh tế lượng 7 7.7 B 7.7 (B) 13/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo