Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Bá Phong
Mã sinh viên: 0541270207
Lớp: ĐH TC-NH 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 5 5.8 C 5.8 (C) 10/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1 2 2.3 3 F F 3 (F) 11/08/2011 22/09/2011
3 Xác suất thống kê toán 7 6.7 C 6.7 (C) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 6 6.1 C 6.1 (C) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 29/08/2011 17/10/2011
6 Luật kinh tế 7 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 7 6.8 C 6.8 (C) 27/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.8 B 7.8 (B) 11/08/2011
9 Lịch sử các học thuyết kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 29/07/2011
10 Tin văn phòng 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 24/01/2012 08/02/2012
11 Địa lý kinh tế 8 7.6 B 7.6 (B) 13/01/2012
12 Kinh tế vĩ mô 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2012
13 Lý thuyết thống kê 5 5.9 C 5.9 (C) 15/01/2012
14 Marketing căn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2012
15 Nguyên lý kế toán (DL) 4 5.3 D 5.3 (D) 31/12/2011
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2012
17 Tiếng anh 3 6 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
18 Kế toán tài chính (TCNH) 7 7.1 B 7.1 (B) 07/09/2012
19 Quản trị doanh nghiệp 6 7 B 7 (B) 04/09/2012
20 Toán tài chính 7 7.5 B 7.5 (B) 17/09/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 3 ** 3 ** F ** 3 (F) 26/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Kinh tế lượng 3 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 14/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Lý thuyết tài chính 5 5.7 C 5.7 (C) 08/09/2012
24 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7 B 7 (B) 19/09/2012
25 Thống kê doanh nghiệp 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 05/07/2014 08/08/2014
26 Kinh tế lượng 2.5 6 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 19/07/2014 03/09/2014 ĐPK
27 Kế toán ngân hàng 5 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2013
28 Thị trường chứng khoán 6 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2013
29 Giao tiếp kinh doanh 7 6.5 C 6.5 (C) 21/01/2013
30 Thuế 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2013
31 Tài chính doanh nghiệp 1 6 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2013
32 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.1 B 7.1 (B) 21/01/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 5 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2013
34 Kinh tế bảo hiểm 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2013
35 Tài chính quốc tế 4 4.8 D 4.8 (D) 06/09/2013
36 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 7.5 B 7.5 (B)
37 Tài chính doanh nghiệp 2 1 0 3.1 2.4 F F 3.1 (F) 25/08/2013 24/09/2013
38 Phân tích đầu tư chứng khoán 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 29/08/2013 22/09/2013
39 Tài chính doanh nghiệp 2 5 5.5 C 5.5 (C) 25/06/2014
40 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2014
41 Kế toán công ty 2.5 4.2 D 4.2 (D) 15/01/2014
42 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 4 5 D 5 (D) 04/01/2014
43 Tài chính công 4 5 D 5 (D) 26/12/2013
44 Phân tích tài chính doanh nghiệp 4.5 5.7 C 5.7 (C) 04/01/2014
45 Tin học quản lý tài chính 7.5 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2014
46 Tổ chức công tác kế toán 3 4.7 D 4.7 (D) 19/05/2015
47 Kế toán quốc tế 5.5 5.5 C 5.5 (C) 16/05/2014
48 Thanh toán tín dụng quốc tế 4 5.1 D 5.1 (D) 20/05/2014
49 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9 A 9 (A)
50 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4.7 D 4.7 (D) 27/08/2012
51 Nguyên lý kế toán (DL) 6 6.4 C 6.4 (C) 27/03/2012
52 Kinh tế lượng ** ** ** ** 13/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Kinh tế lượng ** ** ** ** ** ** ** 05/03/2014 17/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Kinh tế lượng 1 ** 1.3 ** F ** 1.3 (F) 22/08/2013 20/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo