Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Tiến Đạt
Mã sinh viên: 0541270223
Lớp: ĐH TC-NH 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 6.7 C 6.7 (C) 10/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 11/08/2011 22/09/2011
3 Xác suất thống kê toán 2 4.2 D 4.2 (D) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 3 4.3 D 4.3 (D) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2011
6 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 6.3 C 6.3 (C) 27/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.5 A 8.5 (A) 11/08/2011
9 Tin văn phòng 4 4.7 D 4.7 (D) 24/01/2012
10 Địa lý kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2012
11 Kinh tế vĩ mô 1 4 3 5 F D 5 (D) 01/02/2012 12/03/2012
12 Lý thuyết thống kê 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2012
13 Marketing căn bản 4 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2012
14 Nguyên lý kế toán (DL) 5 5.8 C 5.8 (C) 31/12/2011
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 12/01/2012 28/02/2012
16 Tiếng anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
17 Kế toán tài chính (TCNH) 9 8.5 A 8.5 (A) 07/09/2012
18 Quản trị doanh nghiệp 5 6 C 6 (C) 04/09/2012
19 Toán tài chính 8 8.2 B 8.2 (B) 17/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 0 3 1.1 3.1 F F 3.1 (F) 26/09/2012 16/10/2012
21 Kinh tế lượng 7 6.8 C 6.8 (C) 14/09/2012
22 Lý thuyết tài chính 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 08/09/2012 12/10/2012
23 Tiếng Anh TOEIC 1 4 4.9 D 4.9 (D) 19/09/2012
24 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.4 B 7.4 (B) 21/01/2013
25 Kế toán ngân hàng 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 15/01/2013 01/02/2013
26 Thị trường chứng khoán 8 8.2 B 8.2 (B) 16/01/2013
27 Giao tiếp kinh doanh 6 6.8 C 6.8 (C) 21/01/2013
28 Thuế 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2013
29 Tài chính doanh nghiệp 1 7 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 7 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2013
31 Kinh tế bảo hiểm 0 3.5 2.4 4.8 F D 4.8 (D) 12/09/2013 04/10/2013
32 Tài chính quốc tế 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 06/09/2013 30/09/2013
33 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 7 B 7 (B)
34 Tài chính doanh nghiệp 2 4 4.9 D 4.9 (D) 25/08/2013
35 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 29/08/2013 22/09/2013
36 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 5.5 2.3 5.9 F C 5.9 (C) 16/01/2014 17/02/2014
37 Kế toán công ty 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2014
38 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 2 4 D 4 (D) 04/01/2014
39 Tài chính công 4.5 5.5 C 5.5 (C) 26/12/2013
40 Phân tích tài chính doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2014
41 Tin học quản lý tài chính 8 8 B 8 (B) 06/01/2014
42 Đầu tư bất động sản 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/05/2014
43 Kế toán quốc tế 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 16/05/2014 29/05/2014
44 Thanh toán tín dụng quốc tế 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 8 B 8 (B)
46 Kinh tế vi mô 6 7.1 B 7.1 (B) 19/03/2012
47 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 11/03/2013 22/03/2013
48 Thống kê doanh nghiệp 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 08/03/2013 24/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo