Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Công Quân
Mã sinh viên: 0541270225
Lớp: CĐ QTKD 1 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 0 ** ** I ** ** 27/03/2012 19/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Toán cao cấp C1 I (I)
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) I (I)
4 Kinh tế vi mô 0 1.8 F 1.8 (F) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 0 ** 2.5 ** F ** ** 06/04/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Tin văn phòng I (I)
7 Xác suất thống kê toán 4 5.2 D 5.2 (D) 13/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 0 2.3 F 2.3 (F) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 4 5.3 I D 5.3 (D) 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** 4 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Nhập môn tin học 4 4.9 D 4.9 (D) 10/08/2011
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 ** 1.3 ** F ** ** 11/08/2011 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Xác suất thống kê toán 8 6.8 C 6.8 (C) 03/08/2011
14 Kinh tế vi mô 4 5 D 5 (D) 18/07/2011
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 29/08/2011
16 Luật kinh tế 5 5.5 C 5.5 (C) 29/08/2011
17 Tiếng anh 2 0 ** 2.3 ** F ** ** 27/07/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.8 B 7.8 (B) 11/08/2011
19 Toán tài chính 9 8.4 B 8.4 (B) 25/01/2013
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 01/02/2013
21 Tiếng anh 3 I (I)
22 Marketing căn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2013
23 Lý thuyết thống kê 5 5.9 C 5.9 (C) 01/03/2013
24 Kế toán tài chính 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 29/01/2013 16/03/2013
25 Giao tiếp kinh doanh 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 27/02/2013 22/03/2013
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2013
27 Luật kinh tế 6 5.7 C 5.7 (C) 21/09/2013
28 Thống kê doanh nghiệp I (I)
29 Thị trường chứng khoán 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 19/09/2013 15/10/2013
30 Chiến lược kinh doanh 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 28/09/2013 17/10/2013
31 Quản trị Marketing 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 25/09/2013 17/10/2013
32 Tiếng anh 4 5 5.2 D 5.2 (D) 23/09/2013
33 Quản trị chất lượng 5.5 6.2 C 6.2 (C) 08/02/2014
34 Quản trị nhân lực 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 20/01/2014 24/02/2014
35 Quản trị sản xuất 0 6.5 1.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/01/2014 27/02/2014
36 Thuế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 31/01/2014
37 Tin quản trị 6 7 B 7 (B) 13/02/2014
38 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 8 1.8 7.1 F B 7.1 (B) 24/01/2014 26/02/2014
39 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 3.5 4.4 D 4.4 (D) 22/01/2014
40 Phân tích hoạt động kinh tế 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 28/05/2014 05/06/2014
41 Quản trị văn phòng 5.5 5.8 C 5.8 (C) 22/05/2014
42 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
43 Tin học văn phòng ** ** ** (I) 21/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Tiếng anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2013
45 Tiếng anh 3 ** 5.5 ** 6 ** C 6 (C) 18/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Giáo dục thể chất 3 I (I)
47 Tin học văn phòng 3.5 4.5 D 4.5 (D) 27/08/2014
48 Tin văn phòng I (I)
49 Quy hoạch tuyến tính I (I)
50 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 1.8 ** F ** ** 27/03/2014 14/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Tiếng anh 4 ** ** ** (I) 24/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Thống kê doanh nghiệp ** 7 ** 7.4 ** B 7.4 (B) 04/09/2014 03/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Quản trị Marketing ** 3.5 ** 4.9 ** D 4.9 (D) 29/08/2014 30/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Tài chính tiền tệ ** 7 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 30/08/2014 26/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo