Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Cao Xuân Khang
Mã sinh viên: 0541270235
Lớp: ĐH TC-NH 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 10 9.2 A 9.2 (A) 10/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 6 C 6 (C) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 6 6 C 6 (C) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 8 7.6 B 7.6 (B) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 29/08/2011
6 Luật kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 8 7.9 B 7.9 (B) 27/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.2 B 7.2 (B) 11/08/2011
9 Lịch sử các học thuyết kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 29/07/2011
10 Địa lý kinh tế I (I)
11 Tin văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 24/01/2012
12 Địa lý kinh tế 7 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2012
13 Kinh tế vĩ mô 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2012
14 Lý thuyết thống kê 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2012
15 Marketing căn bản 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 01/02/2012 13/03/2012
16 Nguyên lý kế toán (DL) 6 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2011
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 12/01/2012
18 Tiếng anh 3 6 6.9 C 6.9 (C) 07/02/2012 ĐPK
19 Kế toán tài chính (TCNH) 8 8.1 B 8.1 (B) 07/09/2012
20 Quản trị doanh nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2012
21 Toán tài chính 8 8.3 B 8.3 (B) 17/09/2012
22 Thống kê doanh nghiệp 8 8.1 B 8.1 (B) 26/09/2012
23 Kinh tế lượng 6 6.7 C 6.7 (C) 26/09/2012 ĐPK
24 Lý thuyết tài chính 8 7.7 B 7.7 (B) 08/09/2012
25 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.3 B 7.3 (B) 19/09/2012
26 Tiếng Anh TOEIC 2 8 8.1 B 8.1 (B) 21/01/2013
27 Kế toán ngân hàng 5 6 C 6 (C) 15/01/2013
28 Thị trường chứng khoán 9 9 A 9 (A) 16/01/2013
29 Giao tiếp kinh doanh 7 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2013
30 Thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2013
31 Tài chính doanh nghiệp 1 6 6.1 C 6.1 (C) 05/01/2013
32 Tài chính doanh nghiệp 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 27/12/2013
33 Kế toán ngân hàng 9 8.8 A 8.8 (A) 03/01/2014
34 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 8.5 8.8 A 8.8 (A) 19/09/2013 ĐPK
35 Kinh tế bảo hiểm 7.5 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2013
36 Tài chính quốc tế 7 6.8 C 6.8 (C) 21/09/2013 ĐPK
37 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8.5 A 8.5 (A)
38 Tài chính doanh nghiệp 2 8 7.8 B 7.8 (B) 25/08/2013
39 Phân tích đầu tư chứng khoán 9 8.9 A 8.9 (A) 29/08/2013
40 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 16/01/2014
41 Kế toán công ty 8.5 8.9 A 8.9 (A) 15/01/2014
42 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 8 8.4 B 8.4 (B) 04/01/2014
43 Tài chính công 8 8 B 8 (B) 26/12/2013
44 Phân tích tài chính doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 04/01/2014
45 Tin học quản lý tài chính 8 8.2 B 8.2 (B) 06/01/2014
46 Đầu tư bất động sản 10 9.3 A 9.3 (A) 15/05/2014
47 Kế toán quốc tế 3.5 5.2 D 5.2 (D) 30/05/2014 ĐPK
48 Thanh toán tín dụng quốc tế 9 9.1 A 9.1 (A) 20/05/2014
49 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 8 B 8 (B)
50 Tiếng anh 1 9 9.3 A 9.3 (A) 10/09/2012
51 Tiếng anh 3 8 8.5 A 8.5 (A) 06/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo