Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Quốc Sơn
Mã sinh viên: 0541270241
Lớp: ĐH TC-NH 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 10/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 11/08/2011 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Xác suất thống kê toán 3 ** 3 ** F ** 3 (F) 03/08/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Kinh tế vi mô 4 5.2 D 5.2 (D) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 29/08/2011
6 Luật kinh tế 6 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 27/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 7 5.7 C 5.7 (C) 11/08/2011
9 Lịch sử các học thuyết kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 29/07/2011
10 Địa lý kinh tế I (I)
11 Tin văn phòng 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/01/2012 08/02/2012
12 Địa lý kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
13 Kinh tế vĩ mô 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 01/02/2012 12/03/2012
14 Lý thuyết thống kê 6 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2012
15 Marketing căn bản 6 6.9 C 6.9 (C) 01/02/2012
16 Nguyên lý kế toán (DL) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 31/12/2011 28/02/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2012
18 Tiếng anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
19 Kế toán tài chính (TCNH) 7 7.4 B 7.4 (B) 07/09/2012
20 Quản trị doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 04/09/2012
21 Toán tài chính 8 8.2 B 8.2 (B) 17/09/2012
22 Thống kê doanh nghiệp 5 5.4 D 5.4 (D) 26/09/2012
23 Kinh tế lượng 3 4.7 D 4.7 (D) 14/09/2012
24 Lý thuyết tài chính 5 5.7 C 5.7 (C) 08/09/2012
25 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7 B 7 (B) 19/09/2012
26 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 17/09/2011
27 Tiếng Anh TOEIC 2 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 21/01/2013 26/02/2013
28 Kế toán ngân hàng 9 8.5 A 8.5 (A) 15/01/2013
29 Thị trường chứng khoán 9 8.6 A 8.6 (A) 16/01/2013
30 Giao tiếp kinh doanh 7 6.5 C 6.5 (C) 21/01/2013
31 Thuế 8 8 B 8 (B) 07/01/2013
32 Tài chính doanh nghiệp 1 7 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2013 ĐPK
33 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 5 6.1 C 6.1 (C) 07/09/2013
34 Kinh tế bảo hiểm 6.5 7.1 B 7.1 (B) 12/09/2013
35 Tài chính quốc tế 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 06/09/2013 30/09/2013
36 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9 A 9 (A)
37 Tài chính doanh nghiệp 2 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 25/08/2013 24/09/2013
38 Phân tích đầu tư chứng khoán 9 9 A 9 (A) 29/08/2013
39 Tiếng anh 2 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 28/03/2012 09/04/2012
40 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 5 5.6 C 5.6 (C) 16/01/2014
41 Kế toán công ty 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 15/01/2014 16/02/2014
42 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 5 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2014
43 Tài chính công 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 26/12/2013 23/01/2014
44 Phân tích tài chính doanh nghiệp 4 5.3 D 5.3 (D) 22/01/2014 ĐPK
45 Tin học quản lý tài chính 9 9 A 9 (A) 06/01/2014
46 Đầu tư bất động sản 0 8.5 2.7 8.3 F B 8.3 (B) 15/05/2014 29/05/2014
47 Kế toán quốc tế 5 5.8 C 5.8 (C) 16/05/2014
48 Thanh toán tín dụng quốc tế 9 8.8 A 8.8 (A) 20/05/2014
49 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9.5 A 9.5 (A)
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 26/03/2012
51 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 22/03/2012 10/04/2012
52 Xác suất thống kê toán 4 5.3 D 5.3 (D) 15/04/2012 ĐPK
53 Kinh tế vi mô 2 8 3.9 7.9 F B 7.9 (B) 19/03/2012 12/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo