Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Dự
Mã sinh viên: 0541270245
Lớp: ĐH TC-NH 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 8.9 A 8.9 (A) 10/08/2011
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6 C 6 (C) 11/08/2011
3 Xác suất thống kê toán 4 4.7 D 4.7 (D) 03/08/2011
4 Kinh tế vi mô 7 7 B 7 (B) 18/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 D 4 (D) 29/08/2011
6 Luật kinh tế 4 5.2 D 5.2 (D) 29/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 27/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.7 C 6.7 (C) 11/08/2011
9 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 10/09/2012
10 Tin văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 24/01/2012
11 Địa lý kinh tế 7 7.4 B 7.4 (B) 13/01/2012
12 Kinh tế vĩ mô 4 5 D 5 (D) 01/02/2012
13 Lý thuyết thống kê 8 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2012
14 Marketing căn bản 6 6.4 C 6.4 (C) 01/02/2012
15 Nguyên lý kế toán (DL) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 31/12/2011 28/02/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2012
17 Tiếng anh 3 7 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2012
18 Kế toán tài chính (TCNH) 9 8.5 A 8.5 (A) 07/09/2012
19 Quản trị doanh nghiệp 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 04/09/2012 11/10/2012
20 Toán tài chính 8 7.8 B 7.8 (B) 17/09/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 9 7.3 B 7.3 (B) 26/09/2012
22 Kinh tế lượng 7 6.5 C 6.5 (C) 14/09/2012
23 Lý thuyết tài chính 6 6.3 C 6.3 (C) 08/09/2012
24 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.3 D 5.3 (D) 19/09/2012
25 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.8 C 5.8 (C) 21/01/2013
26 Kế toán ngân hàng 7 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2013
27 Thị trường chứng khoán 8 7.8 B 7.8 (B) 16/01/2013
28 Giao tiếp kinh doanh 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 21/01/2013 27/02/2013
29 Thuế 4 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2013
30 Tài chính doanh nghiệp 1 7 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 8 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
32 Kinh tế bảo hiểm 5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2013
33 Tài chính quốc tế 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 06/09/2013 30/09/2013
34 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 7 B 7 (B)
35 Tài chính doanh nghiệp 2 7 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2013
36 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2013
37 Tiếng anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 27/03/2012
38 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 16/01/2014 17/02/2014
39 Kế toán công ty 9 8.7 A 8.7 (A) 15/01/2014
40 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 4 5.4 D 5.4 (D) 04/01/2014
41 Tài chính công 5 5.8 C 5.8 (C) 26/12/2013
42 Phân tích tài chính doanh nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2014
43 Tin học quản lý tài chính 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2014
44 Đầu tư bất động sản 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/05/2014
45 Kế toán quốc tế 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 16/05/2014 29/05/2014
46 Thanh toán tín dụng quốc tế 5.5 6.5 C 6.5 (C) 04/06/2014 ĐPK
47 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 8 B 8 (B)
48 Xác suất thống kê toán 0 9 3 9 F A 9 (A) 28/03/2012 17/04/2012
49 Kinh tế vĩ mô 5 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo